Bản dịch của từ Stews trong tiếng Việt

Stews

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stews (Noun)

stˈuz
stˈuz
01

Một trạng thái lo lắng hoặc bồn chồn.

A state of worry or anxiety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hỗn hợp của nhiều thứ khác nhau.

A mixture of various things.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món ăn được chế biến bằng cách nấu thức ăn từ từ trong chất lỏng.

A dish made by cooking food slowly in liquid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Stews (Noun)

SingularPlural

Stew

Stews

Stews (Verb)

stˈuz
stˈuz
01

Duy trì trạng thái lo lắng hoặc bồn chồn.

To remain in a state of worry or anxiety.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghĩ về điều gì đó trong thời gian dài.

To think about something for a long time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nấu thức ăn từ từ trong chất lỏng.

To cook food slowly in liquid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Stews (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stewing

Stews (Noun Countable)

stˈuz
stˈuz
01

Một loại món hầm cụ thể hoặc một mẻ món hầm cụ thể.

A particular type of stew or a specific batch of stew.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stews/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stews

Không có idiom phù hợp