Bản dịch của từ Stick around trong tiếng Việt
Stick around

Stick around (Phrase)
I told my friend to stick around after the party.
Tôi đã nói với bạn tôi hãy ở lại sau buổi tiệc.
We decided to stick around the park for a while.
Chúng tôi quyết định ở lại công viên một lúc.
The children like to stick around the playground after school.
Những đứa trẻ thích ở lại sân chơi sau giờ học.
Cụm từ "stick around" có nghĩa là ở lại một địa điểm, thường để chờ đợi hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mang tính thân mật. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và phát âm của "stick around" tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "stick around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "stick" (dính, giữ) và từ "around" (xung quanh). Trong ngữ cảnh ban đầu, động từ "stick" xuất phát từ tiếng Latin "sticāre", có nghĩa là gắn hoặc dính với vật gì đó. Cụm từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động chờ đợi hoặc ở lại một nơi nào đó trong cách diễn đạt không chính thức. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại là giữ vững vị trí và không rời đi.
Cụm từ "stick around" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần giao tiếp của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết khi thảo luận về sự hiện diện hoặc sự bền bỉ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc ở lại một nơi hoặc tình huống nào đó lâu hơn dự kiến, như trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc khi đề cập đến việc chờ đợi sự kiện gì đó xảy ra. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó khiến cụm từ này phổ biến trong các tình huống giao tiếp không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

