Bản dịch của từ Stick in somebody's mind trong tiếng Việt
Stick in somebody's mind

Stick in somebody's mind (Idiom)
Her speech about climate change will stick in my mind forever.
Bài phát biểu của cô ấy về biến đổi khí hậu sẽ nhớ mãi.
The negative comments did not stick in his mind at all.
Những bình luận tiêu cực không hề đọng lại trong tâm trí anh ấy.
Will the charity event's message stick in people's minds long term?
Liệu thông điệp của sự kiện từ thiện có đọng lại trong tâm trí mọi người không?
Để lại dấu ấn khó quên với ai đó.
To be memorable or unforgettable to someone.
Her speech about climate change really stuck in my mind yesterday.
Bài phát biểu của cô ấy về biến đổi khí hậu thật sự ghi nhớ trong tâm trí tôi hôm qua.
The negative news about social media doesn't stick in my mind.
Tin tức tiêu cực về mạng xã hội không ghi nhớ trong tâm trí tôi.
Why does the story of social equality stick in your mind?
Tại sao câu chuyện về bình đẳng xã hội lại ghi nhớ trong tâm trí bạn?