Bản dịch của từ Stickum trong tiếng Việt

Stickum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stickum (Noun)

stˈɪkəm
stˈɪkəm
01

Chất dính hoặc chất kết dính; kẹo cao su hoặc dán.

A sticky or adhesive substance gum or paste.

Ví dụ

The artist used stickum to attach his photos to the board.

Nghệ sĩ đã sử dụng stickum để gắn ảnh của mình lên bảng.

They did not find stickum effective for their social campaign materials.

Họ không thấy stickum hiệu quả cho tài liệu chiến dịch xã hội của mình.

Is stickum a good choice for mounting posters at events?

Stickum có phải là lựa chọn tốt để gắn poster tại sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stickum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stickum

Không có idiom phù hợp