Bản dịch của từ Stiff upper lip trong tiếng Việt

Stiff upper lip

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiff upper lip (Idiom)

ˈstɪ.fə.pɚˌlɪp
ˈstɪ.fə.pɚˌlɪp
01

Quyết tâm, bình tĩnh và dũng cảm trong một tình huống khó khăn hoặc khó chịu.

To be determined calm and brave in a difficult or unpleasant situation.

Ví dụ

Despite the chaos, she maintained a stiff upper lip.

Mặc dù hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ bản chất kiên cường.

He showed his stiff upper lip during the company's crisis.

Anh ấy đã thể hiện tính kiên cường trong khủng hoảng của công ty.

The community admired her stiff upper lip in the face of adversity.

Cộng đồng ngưỡng mộ bản chất kiên cường của cô ấy trước khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stiff upper lip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiff upper lip

Không có idiom phù hợp