Bản dịch của từ Stigmatist trong tiếng Việt

Stigmatist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stigmatist (Noun)

stˈɪgmətɪst
stˈɪgmətɪst
01

Những người chịu sự kỳ thị.

Those who bear stigmas.

Ví dụ

Many stigmatists face discrimination in society every day.

Nhiều người mang kỳ thị phải đối mặt với phân biệt trong xã hội hàng ngày.

Stigmatists do not receive equal opportunities in education and employment.

Những người mang kỳ thị không nhận được cơ hội bình đẳng trong giáo dục và việc làm.

Are stigmatists often treated unfairly in public places?

Có phải những người mang kỳ thị thường bị đối xử không công bằng ở nơi công cộng?

Stigmatist (Noun Countable)

stˈɪgmətɪst
stˈɪgmətɪst
01

Những người có vết thương hoặc vết thương rõ ràng giống với vết thương của chúa kitô.

People who have visible wounds or marks resembling those of christ.

Ví dụ

Many stigmatists share their experiences during social gatherings and support groups.

Nhiều người có dấu hiệu chia sẻ trải nghiệm tại các buổi gặp gỡ xã hội.

Not all stigmatists feel comfortable discussing their visible wounds in public.

Không phải tất cả những người có dấu hiệu đều cảm thấy thoải mái khi nói về vết thương của họ ở nơi công cộng.

Are stigmatists often misunderstood by society due to their visible wounds?

Có phải những người có dấu hiệu thường bị xã hội hiểu lầm vì vết thương của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stigmatist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stigmatist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.