Bản dịch của từ Stigmatist trong tiếng Việt
Stigmatist

Stigmatist (Noun)
Những người chịu sự kỳ thị.
Those who bear stigmas.
Many stigmatists face discrimination in society every day.
Nhiều người mang kỳ thị phải đối mặt với phân biệt trong xã hội hàng ngày.
Stigmatists do not receive equal opportunities in education and employment.
Những người mang kỳ thị không nhận được cơ hội bình đẳng trong giáo dục và việc làm.
Are stigmatists often treated unfairly in public places?
Có phải những người mang kỳ thị thường bị đối xử không công bằng ở nơi công cộng?
Stigmatist (Noun Countable)
Những người có vết thương hoặc vết thương rõ ràng giống với vết thương của chúa kitô.
People who have visible wounds or marks resembling those of christ.
Many stigmatists share their experiences during social gatherings and support groups.
Nhiều người có dấu hiệu chia sẻ trải nghiệm tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Not all stigmatists feel comfortable discussing their visible wounds in public.
Không phải tất cả những người có dấu hiệu đều cảm thấy thoải mái khi nói về vết thương của họ ở nơi công cộng.
Are stigmatists often misunderstood by society due to their visible wounds?
Có phải những người có dấu hiệu thường bị xã hội hiểu lầm vì vết thương của họ không?
Họ từ
"Stigmatist" là một thuật ngữ chỉ những người được cho là đã nhận được dấu vết hoặc vết tích thần thánh, thường liên quan đến thương tích của Chúa Giê-su trong truyền thống Kitô giáo. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "stigmat" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "dấu hiệu". Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm, nhưng trong văn cảnh tôn giáo cụ thể, "stigmatist" thường được công nhận và sử dụng chủ yếu trong các thảo luận liên quan đến đạo Thiên Chúa.
Từ "stigmatist" xuất phát từ gốc Latin "stigmatizare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "để lại dấu vết". Gốc từ này liên quan đến thuật ngữ "stigma", chỉ những dấu hiệu hoặc vết thương thể xác. Trong lịch sử, "stigmatist" thường chỉ những người được cho là nhận được dấu hiệu thần thánh hoặc đau khổ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có dấu hiệu hoặc biểu hiện đặc biệt, ám chỉ sự chịu đựng hay thiêng liêng trong tôn giáo.
Từ "stigmatist" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "stigmatist" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội và y học để chỉ những người đại diện cho các dấu hiệu kỳ thị. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về sự phân biệt và các tác động tiêu cực đối với cá nhân, thường liên quan đến các nhóm thiệt thòi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp