Bản dịch của từ Stinging nettle trong tiếng Việt
Stinging nettle

Stinging nettle (Noun)
Một loại cây tầm ma á-âu được bao phủ bởi những sợi lông nhỏ có khả năng tiêm các chất kích thích như histamine và acetylcholine khi chạm vào.
A eurasian nettle covered in minute hairs that inject irritants such as histamine and acetylcholine when they are touched.
Stinging nettle can cause skin irritation during outdoor social events.
Cây tầm ma có thể gây kích ứng da trong các sự kiện xã hội ngoài trời.
Many people do not enjoy touching stinging nettle at picnics.
Nhiều người không thích chạm vào cây tầm ma tại các buổi dã ngoại.
Is stinging nettle common in urban parks during summer gatherings?
Cây tầm ma có phổ biến trong các công viên đô thị vào mùa hè không?
Cây tầm ma, hay còn gọi là stinging nettle, là một loài thực vật thuộc họ Urticaceae, có tên khoa học là Urtica dioica. Cây này nổi bật với các lông bóng trên bề mặt lá và thân, khi chạm vào có thể gây cảm giác châm chích do chứa chất histamine. Tầm ma thường được sử dụng trong y học cổ truyền và chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các món ăn thảo dược. Từ "stinging nettle" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cây tầm ma, hay còn gọi là stinging nettle, có nguồn gốc từ từ "nettle" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng cổ "netel", có liên quan đến gốc từ Latin "urtica", nghĩa là "cây gây ngứa". Cây này được biết đến với đặc tính gây ngứa khi tiếp xúc do các lông nhỏ trên lá chứa chất độc. Sự kết nối với tên gọi hiện tại nằm ở tính năng đặc trưng này, phản ánh cả bản chất và công dụng của cây trong y học cổ truyền và chế biến thực phẩm.
Cây tầm ma (stinging nettle) là một thuật ngữ thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học, đặc biệt trong các bài thuyết trình hoặc bài viết về thực vật học và dược liệu. Cây tầm ma thường được biết đến vì khả năng gây kích ứng da do sự hiện diện của các lông tơ ngứa. Trong các cuộc thảo luận về thực vật ăn được, nó cũng có thể được đề cập trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp