Bản dịch của từ Stinging nettle trong tiếng Việt

Stinging nettle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stinging nettle (Noun)

01

Một loại cây tầm ma á-âu được bao phủ bởi những sợi lông nhỏ có khả năng tiêm các chất kích thích như histamine và acetylcholine khi chạm vào.

A eurasian nettle covered in minute hairs that inject irritants such as histamine and acetylcholine when they are touched.

Ví dụ

Stinging nettle can cause skin irritation during outdoor social events.

Cây tầm ma có thể gây kích ứng da trong các sự kiện xã hội ngoài trời.

Many people do not enjoy touching stinging nettle at picnics.

Nhiều người không thích chạm vào cây tầm ma tại các buổi dã ngoại.

Is stinging nettle common in urban parks during summer gatherings?

Cây tầm ma có phổ biến trong các công viên đô thị vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stinging nettle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stinging nettle

Không có idiom phù hợp