Bản dịch của từ Stipulating trong tiếng Việt

Stipulating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stipulating (Verb)

01

Để xác định là một điều kiện thiết yếu.

To specify as an essential condition.

Ví dụ

The contract stipulates fair wages for all workers in the factory.

Hợp đồng quy định mức lương công bằng cho tất cả công nhân trong nhà máy.

They are not stipulating any conditions for the community service project.

Họ không quy định bất kỳ điều kiện nào cho dự án phục vụ cộng đồng.

Are you stipulating the rules for the community engagement event?

Bạn có đang quy định các quy tắc cho sự kiện tham gia cộng đồng không?

Dạng động từ của Stipulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stipulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stipulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stipulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stipulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stipulating

Stipulating (Adjective)

01

Chỉ định một điều kiện hoặc thỏa thuận.

Specifying a condition or agreement.

Ví dụ

The government is stipulating new rules for social media usage.

Chính phủ đang quy định các quy tắc mới cho việc sử dụng mạng xã hội.

They are not stipulating any conditions for the community project.

Họ không quy định bất kỳ điều kiện nào cho dự án cộng đồng.

Are you stipulating requirements for the upcoming social event?

Bạn có đang quy định yêu cầu cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stipulating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipulating

Không có idiom phù hợp