Bản dịch của từ Stipulating trong tiếng Việt
Stipulating
Stipulating (Verb)
The contract stipulates fair wages for all workers in the factory.
Hợp đồng quy định mức lương công bằng cho tất cả công nhân trong nhà máy.
They are not stipulating any conditions for the community service project.
Họ không quy định bất kỳ điều kiện nào cho dự án phục vụ cộng đồng.
Are you stipulating the rules for the community engagement event?
Bạn có đang quy định các quy tắc cho sự kiện tham gia cộng đồng không?
Dạng động từ của Stipulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stipulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stipulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stipulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stipulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stipulating |
Stipulating (Adjective)
Chỉ định một điều kiện hoặc thỏa thuận.
Specifying a condition or agreement.
The government is stipulating new rules for social media usage.
Chính phủ đang quy định các quy tắc mới cho việc sử dụng mạng xã hội.
They are not stipulating any conditions for the community project.
Họ không quy định bất kỳ điều kiện nào cho dự án cộng đồng.
Are you stipulating requirements for the upcoming social event?
Bạn có đang quy định yêu cầu cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "stipulating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "stipulate", có nghĩa là quy định hoặc chỉ rõ điều gì một cách chính xác trong một văn bản hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh, "stipulating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hợp đồng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "stipulating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stipulare", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "đàm phán điều khoản". Trong bối cảnh pháp lý và thương mại, "stipulating" đề cập đến việc quy định rõ ràng các điều kiện hoặc yêu cầu trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận. Khái niệm này đã phát triển từ hình thức thỏa thuận giản đơn sang việc tạo ra các điều khoản rõ ràng, chính thức nhằm bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Từ "stipulating" thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và học thuật, đặc biệt là trong các tài liệu hợp đồng hoặc quy định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các bài thi Reading và Writing khi thí sinh cần mô tả các điều khoản hoặc điều kiện. Sự chính xác và rõ ràng trong việc "stipulating" các điều khoản là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và tranh chấp trong thực tiễn pháp lý và kinh doanh.