Bản dịch của từ Stock up trong tiếng Việt
Stock up

Stock up (Phrase)
During the pandemic, people stock up on toilet paper and canned goods.
Trong đại dịch, mọi người cung cấp giấy vệ sinh và đồ hộp.
Supermarkets advise customers to stock up on essential items before a storm.
Các siêu thị khuyến nghị khách hàng cung cấp các mặt hàng thiết yếu trước cơn bão.
Families often stock up on groceries to prepare for the winter months.
Các gia đình thường cung cấp thức ăn để chuẩn bị cho những tháng mùa đông.
Cụm từ "stock up" có nghĩa là tích trữ hàng hóa hoặc tài nguyên dự trữ cho nhu cầu sử dụng trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, "stock up" thường được sử dụng để chỉ việc mua sắm thêm thực phẩm hoặc vật dụng cần thiết, đặc biệt trước các dịp lễ hoặc thiên tai. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh, tuy nhiên, ngữ cảnh và thói quen tiêu dùng có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "stock up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả hành động tích trữ hàng hóa hoặc tài nguyên. Từ "stock" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stoccus", có nghĩa là "nơi chứa" hay "hàng hóa tích trữ". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự tăng cường dự trữ trước những thời điểm cần thiết. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc chuẩn bị trước cho các tình huống hoặc nhu cầu tương lai, gắn liền với hành vi tiêu dùng thông minh.
Cụm động từ "stock up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh hàng hóa và tiêu dùng, "stock up" thường được sử dụng để chỉ hành động tích trữ hàng hóa hoặc sản phẩm phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc gia đình. Ngoài ra, trong văn bản thương mại và kinh tế, cụm này cũng thường được đề cập khi bàn về chuẩn bị nguồn cung cho nhu cầu tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp