Bản dịch của từ Stock up trong tiếng Việt

Stock up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock up (Phrase)

stˈɑkˌʌp
stˈɑkˌʌp
01

Mua và dự trữ một lượng lớn thứ gì đó.

To buy and store a large supply of something.

Ví dụ

During the pandemic, people stock up on toilet paper and canned goods.

Trong đại dịch, mọi người cung cấp giấy vệ sinh và đồ hộp.

Supermarkets advise customers to stock up on essential items before a storm.

Các siêu thị khuyến nghị khách hàng cung cấp các mặt hàng thiết yếu trước cơn bão.

Families often stock up on groceries to prepare for the winter months.

Các gia đình thường cung cấp thức ăn để chuẩn bị cho những tháng mùa đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stock up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stock up

Không có idiom phù hợp