Bản dịch của từ Stockout trong tiếng Việt

Stockout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockout (Noun)

stˈɑkˌaʊt
stˈɑkˌaʊt
01

Tình huống trong đó một nhà bán lẻ hết hàng của một mặt hàng cụ thể.

A situation in which a retailer runs out of stock of a particular item.

Ví dụ

The stockout of hand sanitizers caused panic among the shoppers.

Sự hết hàng của nước rửa tay gây hoảng loạn cho người mua hàng.

The store manager must avoid stockout situations to keep customers satisfied.

Quản lý cửa hàng phải tránh tình huống hết hàng để giữ khách hàng hài lòng.

Did the recent stockout affect the store's overall sales performance negatively?

Tình hình hết hàng gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất bán hàng tổng thể của cửa hàng không?

Stockout (Verb)

stˈɑkˌaʊt
stˈɑkˌaʊt
01

Chịu cảnh hết hàng.

Suffer a stockout.

Ví dụ

The store often stockouts during holiday seasons.

Cửa hàng thường xảy ra tình trạng hết hàng trong mùa lễ.

Customers are unhappy when products stockout unexpectedly.

Khách hàng không vui khi sản phẩm hết hàng đột ngột.

Do you think stockouts affect a company's reputation negatively?

Anh nghĩ rằng tình trạng hết hàng ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của một công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stockout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockout

Không có idiom phù hợp