Bản dịch của từ Stockout trong tiếng Việt
Stockout

Stockout (Noun)
Tình huống trong đó một nhà bán lẻ hết hàng của một mặt hàng cụ thể.
A situation in which a retailer runs out of stock of a particular item.
The stockout of hand sanitizers caused panic among the shoppers.
Sự hết hàng của nước rửa tay gây hoảng loạn cho người mua hàng.
The store manager must avoid stockout situations to keep customers satisfied.
Quản lý cửa hàng phải tránh tình huống hết hàng để giữ khách hàng hài lòng.
Did the recent stockout affect the store's overall sales performance negatively?
Tình hình hết hàng gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất bán hàng tổng thể của cửa hàng không?
Stockout (Verb)
Chịu cảnh hết hàng.
Suffer a stockout.
The store often stockouts during holiday seasons.
Cửa hàng thường xảy ra tình trạng hết hàng trong mùa lễ.
Customers are unhappy when products stockout unexpectedly.
Khách hàng không vui khi sản phẩm hết hàng đột ngột.
Do you think stockouts affect a company's reputation negatively?
Anh nghĩ rằng tình trạng hết hàng ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của một công ty không?
Tình trạng "stockout" đề cập đến việc thiếu hàng hóa trong kho, dẫn đến không thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và thương mại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có những biến thể nhỏ do ngữ điệu vùng miền.
Từ "stockout" xuất phát từ hai thành tố tiếng Anh: "stock" (nguồn hàng) và "out" (hết). Trong ngữ cảnh kinh doanh, "stock" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, có nghĩa là hàng hóa hoặc tài sản. Trong khi đó, "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái ra ngoài hoặc thiếu hụt. Sự kết hợp này thể hiện tình trạng không còn hàng hóa nào có sẵn để cung ứng, phản ánh những thách thức trong quản lý tồn kho và ảnh hưởng đến hoạt động thương mại hiện nay.
Tình trạng "stockout" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó lại có tầm quan trọng lớn trong các ngữ cảnh kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng. Ở bối cảnh thương mại, từ này mô tả hiện tượng hết hàng, thường xảy ra khi nhu cầu vượt quá nguồn cung. Ngoài ra, "stockout" còn liên quan đến các quyết định về dự trữ hàng hóa và chiến lược vận hành, phản ánh sự ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và doanh thu.