Bản dịch của từ Stolidity trong tiếng Việt
Stolidity
Stolidity (Noun)
His stolidity during the meeting surprised everyone at the conference.
Sự thờ ơ của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người ngạc nhiên.
Her stolidity did not help in expressing her feelings about the event.
Sự thờ ơ của cô ấy không giúp diễn đạt cảm xúc về sự kiện.
Is his stolidity a sign of confidence or indifference in discussions?
Liệu sự thờ ơ của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự tự tin hay thờ ơ trong các cuộc thảo luận?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stolidity cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stolidity" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là trạng thái, tính chất hoặc sự tiếp nhận cảm xúc một cách bình tĩnh, không biểu lộ cảm xúc rõ ràng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh mô tả những người ít biểu hiện cảm xúc, thường giữ vững thái độ trước khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "stolidity" đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, âm điệu và trọng âm có thể khác nhau trong ngữ cảnh nói do sự biến đổi trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "stolidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stolidus", mang nghĩa là "chậm chạp" hoặc "không nhạy cảm". "Stolidus" xuất phát từ gốc từ "stolidus", có nghĩa là "cứng cáp" hay "kiên định". Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân thiếu cảm xúc hoặc phản ứng chậm chạp trước các tình huống. Hiện nay, "stolidity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, ám chỉ sự không nhạy cảm hoặc không có biểu hiện cảm xúc trong nhiều tình huống xã hội.
Từ "stolidity" thể hiện sự vững vàng, không dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay môi trường xung quanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết học thuật và đọc hiểu, nơi cần mô tả tính cách hoặc thái độ. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để diễn tả trạng thái của cá nhân trong các tình huống căng thẳng hoặc bất ổn, như trong tâm lý học hoặc phân tích nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp