Bản dịch của từ Stomata trong tiếng Việt
Stomata
Noun [U/C]
Stomata (Noun)
stˈoʊmətə
stˈoʊmətə
Ví dụ
Stomata help plants breathe and release oxygen during social events.
Lỗ khí giúp cây thở và thải ra oxy trong các sự kiện xã hội.
Stomata do not function properly in high pollution areas like cities.
Lỗ khí không hoạt động đúng cách ở những khu vực ô nhiễm cao như thành phố.
Do stomata open more during social gatherings in parks or gardens?
Liệu lỗ khí có mở nhiều hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên hoặc vườn không?
Dạng danh từ của Stomata (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stoma | Stomas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stomata
Không có idiom phù hợp