Bản dịch của từ Stomata trong tiếng Việt

Stomata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomata (Noun)

stˈoʊmətə
stˈoʊmətə
01

Những lỗ nhỏ ở lớp biểu bì của lá hoặc thân để khí và hơi nước có thể đi qua.

Small openings in the epidermis of a leaf or stem through which gases and water vapor can pass.

Ví dụ

Stomata help plants breathe and release oxygen during social events.

Lỗ khí giúp cây thở và thải ra oxy trong các sự kiện xã hội.

Stomata do not function properly in high pollution areas like cities.

Lỗ khí không hoạt động đúng cách ở những khu vực ô nhiễm cao như thành phố.

Do stomata open more during social gatherings in parks or gardens?

Liệu lỗ khí có mở nhiều hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên hoặc vườn không?

Dạng danh từ của Stomata (Noun)

SingularPlural

Stoma

Stomas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stomata cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomata

Không có idiom phù hợp