Bản dịch của từ Stomata trong tiếng Việt
Stomata
Stomata (Noun)
Stomata help plants breathe and release oxygen during social events.
Lỗ khí giúp cây thở và thải ra oxy trong các sự kiện xã hội.
Stomata do not function properly in high pollution areas like cities.
Lỗ khí không hoạt động đúng cách ở những khu vực ô nhiễm cao như thành phố.
Do stomata open more during social gatherings in parks or gardens?
Liệu lỗ khí có mở nhiều hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên hoặc vườn không?
Dạng danh từ của Stomata (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stoma | Stomas |
Họ từ
Khuyết khí (stomata) là các lỗ nhỏ trên bề mặt lá, thường nằm ở mặt dưới, giúp điều tiết quá trình trao đổi khí giữa cây và môi trường. Các khuyết khí mở ra để cho khí carbon dioxide vào và nước bốc hơi ra, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có sự khác biệt về nghĩa hay chức năng.
Từ "stomata" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, "stoma" có nghĩa là "miệng" hoặc "l孔". Từ này được các nhà khoa học sử dụng để chỉ các lỗ trên bề mặt lá cây, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19, khi các nhà thực vật học khám phá rõ hơn về chức năng của stomata trong quang hợp và hô hấp thực vật. Sự kết nối giữa nguyên nghĩa và ý nghĩa hiện tại nằm ở vai trò quan trọng của stomata trong sự sống của thực vật.
Thuật ngữ "stomata" (cửa khí) xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề về sinh học và môi trường. Trong ngữ cảnh này, "stomata" thường được sử dụng để mô tả chức năng hô hấp của thực vật và sự trao đổi khí—như quá trình quang hợp và thoát hơi nước. Ngoài ra, từ ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và bài viết về thực vật, sinh thái học và biến đổi khí hậu.