Bản dịch của từ Stop press trong tiếng Việt
Stop press

Stop press (Noun)
The stop press announced the mayor's resignation this morning.
Bản tin khẩn thông báo về sự từ chức của thị trưởng sáng nay.
The stop press did not cover the recent protests in the city.
Bản tin khẩn không đề cập đến các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
Did you read the stop press about the new social policies?
Bạn đã đọc bản tin khẩn về các chính sách xã hội mới chưa?
Một thông báo được đưa ra trong một ấn phẩm để truyền đạt tin tức cấp bách.
An announcement made in a publication to convey urgent news.
The newspaper had a stop press about the local charity event.
Tờ báo có thông báo khẩn về sự kiện từ thiện địa phương.
There was no stop press for the recent social issue.
Không có thông báo khẩn cho vấn đề xã hội gần đây.
Did you see the stop press on the community gathering?
Bạn có thấy thông báo khẩn về buổi gặp gỡ cộng đồng không?
"Stop press" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí, có nghĩa là thông báo khẩn cấp về một tin tức mới hoặc quan trọng ngay trước khi phát hành. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được phát âm là /stɒp prɛs/, trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ là /stɑp prɛs/. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong cách phát âm âm tiết đầu. Cụm từ này thường xuất hiện trên các bản tin hoặc tờ báo, đánh dấu thông tin bất ngờ mà độc giả cần biết ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp