Bản dịch của từ Stop press trong tiếng Việt

Stop press

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop press (Noun)

stɑp pɹɛs
stɑp pɹɛs
01

Một ấn phẩm cuối cùng của một tờ báo được sản xuất nhanh chóng để bao gồm tin tức nóng hổi.

A final edition of a newspaper that is produced rapidly to include breaking news.

Ví dụ

The stop press announced the mayor's resignation this morning.

Bản tin khẩn thông báo về sự từ chức của thị trưởng sáng nay.

The stop press did not cover the recent protests in the city.

Bản tin khẩn không đề cập đến các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.

Did you read the stop press about the new social policies?

Bạn đã đọc bản tin khẩn về các chính sách xã hội mới chưa?

02

Một thông báo được đưa ra trong một ấn phẩm để truyền đạt tin tức cấp bách.

An announcement made in a publication to convey urgent news.

Ví dụ

The newspaper had a stop press about the local charity event.

Tờ báo có thông báo khẩn về sự kiện từ thiện địa phương.

There was no stop press for the recent social issue.

Không có thông báo khẩn cho vấn đề xã hội gần đây.

Did you see the stop press on the community gathering?

Bạn có thấy thông báo khẩn về buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop press/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop press

Không có idiom phù hợp