Bản dịch của từ Stopgap trong tiếng Việt

Stopgap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stopgap (Noun)

stˈɑpgæp
stˈɑpgæp
01

Một cách tạm thời để giải quyết một vấn đề hoặc thỏa mãn một nhu cầu.

A temporary way of dealing with a problem or satisfying a need.

Ví dụ

The government implemented a stopgap measure to address the housing crisis.

Chính phủ đã thi hành biện pháp tạm thời để giải quyết khủng hoảng nhà ở.

Using stopgap solutions may not provide long-term benefits for society.

Sử dụng các giải pháp tạm thời có thể không mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội.

Is a stopgap approach effective in addressing poverty in urban areas?

Phương pháp tạm thời có hiệu quả trong việc giải quyết nghèo đói ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stopgap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stopgap

Không có idiom phù hợp