Bản dịch của từ Storge trong tiếng Việt
Storge

Storge (Noun)
Tình cảm hay tình yêu tự nhiên, đặc biệt của cha mẹ dành cho con cái.
Natural affection or love, especially of parents for their children.
Parental storge is crucial for a child's development and well-being.
Tình cảm cha mẹ quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ em.
Family bonds are strengthened by the deep storge between siblings.
Mối quan hệ gia đình được củng cố bởi tình cảm sâu đậm giữa các anh chị em.
The community values the storge displayed by parents towards their children.
Cộng đồng trân trọng tình cảm cha mẹ dành cho con cái.
"Storge" là một loại tình yêu trong các lý thuyết về tình yêu, đặc biệt được mô tả bởi nhà triết học Hy Lạp. Từ này thể hiện tình cảm tự nhiên và sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình, như tình yêu giữa cha mẹ và con cái. Trong các ngữ cảnh văn hóa phương Tây, storge thường được coi là tình yêu vô điều kiện, bền bỉ và thường không phụ thuộc vào hoàn cảnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "storge" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "στοργή" (storgē), có nghĩa là tình cảm, yêu thương, thường diễn tả sự gắn bó tự nhiên giữa các thành viên trong gia đình. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và thần học để chỉ loại tình yêu ấm áp, bền bỉ và không điều kiện. Ngày nay, "storge" được sử dụng để mô tả những mối quan hệ tình cảm sâu sắc, đặc biệt trong gia đình, mang tính chất ổn định và bảo vệ.
Từ "storage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, liên quan đến chủ đề công nghệ và cuộc sống hàng ngày. Trong bối cảnh học thuật, "storage" thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý dữ liệu, không gian lưu trữ và các giải pháp lưu trữ thông tin. Bên cạnh đó, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghiệp và vận chuyển, khi đề cập đến khả năng lưu giữ hàng hóa.