Bản dịch của từ Storge trong tiếng Việt

Storge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storge (Noun)

stˈɔɹdʒ
stˈɔɹdʒ
01

Tình cảm hay tình yêu tự nhiên, đặc biệt của cha mẹ dành cho con cái.

Natural affection or love, especially of parents for their children.

Ví dụ

Parental storge is crucial for a child's development and well-being.

Tình cảm cha mẹ quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của trẻ em.

Family bonds are strengthened by the deep storge between siblings.

Mối quan hệ gia đình được củng cố bởi tình cảm sâu đậm giữa các anh chị em.

The community values the storge displayed by parents towards their children.

Cộng đồng trân trọng tình cảm cha mẹ dành cho con cái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storge

Không có idiom phù hợp