Bản dịch của từ Story grammar trong tiếng Việt

Story grammar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Story grammar(Noun)

stˈɔɹi ɡɹˈæmɚ
stˈɔɹi ɡɹˈæmɚ
01

Một khung cấu trúc mô tả cấu trúc của một câu chuyện.

A framework that describes the structure of a narrative or story.

Ví dụ
02

Các thành phần của một câu chuyện như nhân vật, bối cảnh và cốt truyện.

The components of a story such as characters, settings, and plot.

Ví dụ
03

Những quy tắc và hạn chế điều chỉnh sự hình thành của các câu chuyện trong một thể loại cụ thể.

The rules and constraints that govern the formation of stories in a specific genre.

Ví dụ