Bản dịch của từ Storyless trong tiếng Việt

Storyless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storyless (Adjective)

01

Không có câu chuyện hoặc câu chuyện; thiếu cốt truyện hoặc cốt truyện; không có câu chuyện nào để kể.

Without a story or stories lacking a storyline or plot having no stories to tell.

Ví dụ

Many social media posts are storyless and lack engaging content.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không có câu chuyện và thiếu nội dung hấp dẫn.

Storyless advertisements do not capture the audience's attention effectively.

Quảng cáo không có câu chuyện không thu hút sự chú ý của khán giả hiệu quả.

Are storyless events less interesting to attend in social gatherings?

Các sự kiện không có câu chuyện có ít thú vị hơn khi tham dự trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storyless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storyless

Không có idiom phù hợp