Bản dịch của từ Storyless trong tiếng Việt
Storyless

Storyless (Adjective)
Many social media posts are storyless and lack engaging content.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không có câu chuyện và thiếu nội dung hấp dẫn.
Storyless advertisements do not capture the audience's attention effectively.
Quảng cáo không có câu chuyện không thu hút sự chú ý của khán giả hiệu quả.
Are storyless events less interesting to attend in social gatherings?
Các sự kiện không có câu chuyện có ít thú vị hơn khi tham dự trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "storyless" là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái không có câu chuyện hoặc không có nội dung kể lại. Nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để chỉ những tác phẩm thiếu chiều sâu hoặc cấu trúc tường thuật. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong âm điệu và cách thức diễn đạt trong một số trường hợp cụ thể. Trong văn cảnh này, từ "storyless" mang tính khiển trách hoặc chỉ trích đối với tác phẩm thiếu tính sáng tạo.
Từ "storyless" được hình thành từ tiền tố "story" có nguồn gốc từ tiếng Latin "historia", mang nghĩa là câu chuyện, lịch sử, và hậu tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", biểu thị việc thiếu hụt. Kết hợp lại, "storyless" chỉ tình trạng không có câu chuyện hoặc nội dung, phản ánh sự thiếu hụt trong việc truyền đạt hoặc tạo dựng ngữ cảnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn kết chặt chẽ với bản chất thiếu hụt thông tin hay cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "storyless" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi văn phạm cụ thể hơn thường được yêu cầu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học, dùng để chỉ những tác phẩm hoặc tình huống thiếu đi cốt truyện hay ý nghĩa rõ ràng. Sự sử dụng của nó thường được kết nối với việc phân tích hoặc đánh giá các tác phẩm nghệ thuật.