Bản dịch của từ Straggly trong tiếng Việt

Straggly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straggly (Adjective)

stɹˈægli
stɹˈægli
01

Phát triển hoặc lan rộng một cách không đều đặn, không gọn gàng.

Growing or spreading in an irregular untidy way.

Ví dụ

The straggly bushes in the park needed trimming.

Các cây bụi rối rắm trong công viên cần được cắt tỉa.

Her hair looked straggly after a windy day outside.

Tóc cô ấy trở nên rối rắm sau một ngày gió lớn bên ngoài.

The straggly vines on the fence made the garden look messy.

Những cây dây leo rối rắm trên hàng rào làm cho khu vườn trở nên lộn xộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straggly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straggly

Không có idiom phù hợp