Bản dịch của từ Straight-shooting trong tiếng Việt

Straight-shooting

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight-shooting (Idiom)

ˈstreɪtˈʃu.tɪŋ
ˈstreɪtˈʃu.tɪŋ
01

Nói một cách trực tiếp, trung thực và trung thực.

Speaking in a direct honest and truthful manner.

Ví dụ

Her straight-shooting comments about politics impressed everyone at the debate.

Những nhận xét thẳng thắn của cô về chính trị đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc tranh luận.

He is not straight-shooting; he often avoids answering questions directly.

Anh ấy không thẳng thắn; anh thường tránh trả lời câu hỏi một cách trực tiếp.

Is his straight-shooting attitude appreciated in social discussions?

Thái độ thẳng thắn của anh ấy có được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight-shooting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight-shooting

Không có idiom phù hợp