Bản dịch của từ Straighten up trong tiếng Việt
Straighten up

Straighten up (Verb)
We need to straighten up our community before the festival starts.
Chúng ta cần làm cho cộng đồng gọn gàng trước khi lễ hội bắt đầu.
They do not straighten up the park after the event.
Họ không làm gọn gàng công viên sau sự kiện.
How can we straighten up our neighborhood effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho khu phố gọn gàng hơn?
I will straighten up my room before the party starts.
Tôi sẽ dọn dẹp phòng của mình trước khi bữa tiệc bắt đầu.
She does not straighten up her workspace regularly at the office.
Cô ấy không dọn dẹp không gian làm việc của mình thường xuyên ở văn phòng.
Will you straighten up the community center for the event?
Bạn có dọn dẹp trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?
He needs to straighten up his attitude towards teamwork in class.
Cậu ấy cần cải thiện thái độ của mình đối với làm việc nhóm trong lớp.
She doesn't want to straighten up her behavior at social events.
Cô ấy không muốn cải thiện hành vi của mình tại các sự kiện xã hội.
Can you help him straighten up his approach to friendships?
Bạn có thể giúp cậu ấy cải thiện cách tiếp cận với tình bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp