Bản dịch của từ Strapline trong tiếng Việt

Strapline

Noun [U/C]

Strapline (Noun)

stɹˈæplˌaɪn
stɹˈæplˌaɪn
01

Một tiêu đề hoặc chú thích phụ trên một tờ báo hoặc tạp chí.

A subsidiary heading or caption in a newspaper or magazine.

Ví dụ

The strapline of the magazine article caught my attention.

Dòng chữ phụ trong bài báo của tạp chí đã thu hút sự chú ý của tôi.

The social media post had a catchy strapline to engage readers.

Bài đăng trên mạng xã hội có một dòng chữ phụ hấp dẫn để thu hút độc giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strapline

Không có idiom phù hợp