Bản dịch của từ Stratege trong tiếng Việt
Stratege

Stratege (Noun)
Ở hy lạp cổ đại, và sau đó là đế chế la mã và byzantine: = strategos.
In ancient greece, and subsequently the roman and byzantine empires: = strategos.
The ancient Greek stratege was responsible for military strategies.
Người stratege cổ Hy Lạp chịu trách nhiệm về chiến lược quân sự.
The Roman stratege led the army in battles against neighboring tribes.
Người stratege La Mã dẫn đầu quân đội trong các trận đánh với bộ tộc láng giềng.
The Byzantine stratege devised plans to defend the empire's borders.
Người stratege Byzantine đã lên kế hoạch để bảo vệ biên giới của đế quốc.
Từ "stratege" dường như là một dạng sai chính tả hoặc viết thiếu của từ "strategy" (chiến lược) trong tiếng Anh. "Strategy" có nghĩa là một kế hoạch hoặc phương pháp được xây dựng để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, kinh doanh và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm gần như giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Trong viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "stratege" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "strategos", trong đó "stratos" có nghĩa là "đội quân" và "ago" nghĩa là "dẫn dắt". Thời kỳ cổ đại, từ này chỉ người lãnh đạo quân đội. Qua thời gian, "stratege" đã mở rộng ý nghĩa, bao gồm việc quản lý, lập kế hoạch và điều hành trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hành chính, kinh doanh và quân sự để chỉ những người có khả năng hoạch định chiến lược hiệu quả.
Từ "strategy" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kế hoạch và phương pháp giải quyết vấn đề. Trong phần Listening và Reading, "strategy" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc học thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý, quân sự và thể thao để chỉ các kế hoạch hoặc phương pháp nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.