Bản dịch của từ Stratified language trong tiếng Việt

Stratified language

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stratified language (Noun)

stɹˈætəfˌaɪd lˈæŋɡwədʒ
stɹˈætəfˌaɪd lˈæŋɡwədʒ
01

Một ngôn ngữ được chia thành các tầng lớp hoặc cấp độ xã hội khác nhau.

A language that is divided into different social classes or levels.

Ví dụ

Stratified language reflects the differences in social classes in society.

Ngôn ngữ phân tầng phản ánh sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội.

Stratified language does not promote equality among different social groups.

Ngôn ngữ phân tầng không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.

Is stratified language common in urban areas like New York City?

Ngôn ngữ phân tầng có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Stratified language (Verb)

stɹˈætəfˌaɪd lˈæŋɡwədʒ
stɹˈætəfˌaɪd lˈæŋɡwədʒ
01

Sắp xếp hoặc tổ chức một cái gì đó thành các lớp hoặc loại khác nhau.

To arrange or organize something into different layers or categories.

Ví dụ

Society stratified language based on education levels and job titles.

Xã hội phân tầng ngôn ngữ dựa trên trình độ học vấn và chức danh.

They did not stratified language by age in the new study.

Họ không phân tầng ngôn ngữ theo độ tuổi trong nghiên cứu mới.

Did the researchers stratified language according to social class?

Các nhà nghiên cứu có phân tầng ngôn ngữ theo tầng lớp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stratified language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stratified language

Không có idiom phù hợp