Bản dịch của từ Stretch a dollar trong tiếng Việt

Stretch a dollar

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stretch a dollar (Phrase)

stɹˈɛtʃ ə dˈɑlɚ
stɹˈɛtʃ ə dˈɑlɚ
01

Để kiếm tiền đi càng xa càng tốt.

To make money go as far as possible.

Ví dụ

She always tries to stretch a dollar by buying things on sale.

Cô ấy luôn cố gắng tiết kiệm tiền bằng cách mua đồ giảm giá.

They never know how to stretch a dollar wisely, leading to overspending.

Họ không bao giờ biết cách tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan, dẫn đến tiêu quá mức.

Do you think it's important to stretch a dollar in today's economy?

Bạn có nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền quan trọng trong nền kinh tế ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stretch a dollar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretch a dollar

Không có idiom phù hợp