Bản dịch của từ Stretch a dollar trong tiếng Việt
Stretch a dollar

Stretch a dollar (Phrase)
She always tries to stretch a dollar by buying things on sale.
Cô ấy luôn cố gắng tiết kiệm tiền bằng cách mua đồ giảm giá.
They never know how to stretch a dollar wisely, leading to overspending.
Họ không bao giờ biết cách tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan, dẫn đến tiêu quá mức.
Do you think it's important to stretch a dollar in today's economy?
Bạn có nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền quan trọng trong nền kinh tế ngày nay không?
Cụm từ "stretch a dollar" đề cập đến khả năng sử dụng tiền một cách hiệu quả và tiết kiệm, nhằm thu được giá trị tối đa từ số tiền bỏ ra. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính cá nhân và tiêu dùng, thường mang ý nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt văn hóa trong cách thức ứng dụng trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "stretch a dollar" xuất phát từ động từ "stretch" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "stringere", mang nghĩa là kéo dài hay mở rộng. Dùng để chỉ việc quản lý nguồn tài chính một cách hiệu quả, cụm từ này phản ánh ý nghĩa khéo léo trong việc tiêu dùng và tối ưu hóa giá trị của đồng tiền. Qua thời gian, nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh kinh tế, thể hiện khả năng tận dụng tối đa nguồn lực tài chính.
Cụm từ "stretch a dollar" được sử dụng trung bình trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề tài chính cá nhân và quản lý chi tiêu. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong lĩnh vực thương mại, chỉ việc tiết kiệm hoặc tận dụng tối đa nguồn tài chính có hạn. Việc hiểu cụm từ này giúp thí sinh liên kết với các chủ đề về kinh tế gia đình và tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp