Bản dịch của từ Strickle trong tiếng Việt

Strickle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strickle (Noun)

stɹˈɪkl̩
stɹˈɪkl̩
01

Một cây gậy dùng để san bằng thước đo chất đống.

A rod used to level off a heaped measure.

Ví dụ

The strickle smoothed the soil in the community garden.

Cái gạch san phẳng đất trong khu vườn cộng đồng.

The strickle helped distribute the seeds evenly among neighbors.

Cái gạch giúp phân phối hạt giống đều đặn giữa hàng xóm.

The strickle ensured fair portions of food in the village.

Cái gạch đảm bảo phần ăn công bằng trong làng.

02

Một công cụ mài giũa.

A whetting tool.

Ví dụ

The blacksmith used a strickle to sharpen the blade.

Thợ rèn đã sử dụng một cây mài để mài sắc lưỡi.

The strickle was essential for crafting precise metalwork.

Cây mài là điều cần thiết để chế tác công việc kim hoàn chính xác.

The strickle's handle was made of sturdy wood.

Tay cầm của cây mài được làm từ gỗ chắc chắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strickle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strickle

Không có idiom phù hợp