Bản dịch của từ Strickle trong tiếng Việt
Strickle

Strickle (Noun)
The strickle smoothed the soil in the community garden.
Cái gạch san phẳng đất trong khu vườn cộng đồng.
The strickle helped distribute the seeds evenly among neighbors.
Cái gạch giúp phân phối hạt giống đều đặn giữa hàng xóm.
The strickle ensured fair portions of food in the village.
Cái gạch đảm bảo phần ăn công bằng trong làng.
The blacksmith used a strickle to sharpen the blade.
Thợ rèn đã sử dụng một cây mài để mài sắc lưỡi.
The strickle was essential for crafting precise metalwork.
Cây mài là điều cần thiết để chế tác công việc kim hoàn chính xác.
The strickle's handle was made of sturdy wood.
Tay cầm của cây mài được làm từ gỗ chắc chắn.
Họ từ
"Strickle" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ một dụng cụ được dùng để làm phẳng bề mặt hoặc tạo ra các đường nét sắc sảo, nhất là trong ngành xây dựng và gốm sứ. Trong tiếng Anh Anh, "strickle" có thể được phát âm khác một chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng về mặt ý nghĩa, nó giữ nguyên. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi thường dùng các từ như "screed" để chỉ dụng cụ này. Sự khác biệt trong sự sử dụng và ngữ cảnh có thể tạo ra sự nhầm lẫn cho người học tiếng.
Từ "strickle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stricula", nghĩa là "để làm thẳng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Anh cổ, với việc áp dụng vào hành động tạo ra một bề mặt phẳng hoặc đều. Trong bối cảnh hiện tại, "strickle" được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và chế tạo để chỉ hành động làm phẳng bề mặt vật liệu, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và kỹ thuật trong công việc.
Từ "strickle" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất cụ thể và ít được sử dụng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "strickle" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ hành động làm phẳng hoặc tạo hình cho bề mặt đất trước khi gieo trồng. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu gặp trong các tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp