Bản dịch của từ Whetting trong tiếng Việt
Whetting

Whetting (Verb)
They are whetting their skills for better job opportunities in 2024.
Họ đang mài giũa kỹ năng để có cơ hội việc làm tốt hơn vào năm 2024.
She is not whetting her public speaking abilities for the conference.
Cô ấy không mài giũa khả năng nói trước công chúng cho hội nghị.
Are they whetting their networking skills for the upcoming event?
Họ có đang mài giũa kỹ năng kết nối cho sự kiện sắp tới không?
Whetting (Noun)
The festival was a whetting experience for many local artists.
Lễ hội là một trải nghiệm kích thích cho nhiều nghệ sĩ địa phương.
The new social media platform is not a whetting tool for everyone.
Nền tảng truyền thông xã hội mới không phải là công cụ kích thích cho mọi người.
Is the community event a whetting opportunity for young entrepreneurs?
Sự kiện cộng đồng có phải là cơ hội kích thích cho các doanh nhân trẻ không?
Họ từ
"Whetting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho sắc nét hoặc kích thích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc mài sắc lưỡi dao hoặc kích thích sự quan tâm, như trong cụm từ "whetting one's appetite" (kích thích sự thèm ăn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ này thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc văn viết hơn là trong hội thoại hàng ngày.
Từ "whetting" xuất phát từ tiếng Anh cổ "whet", có nguồn gốc từ động từ Latin "excerpere", nghĩa là "cắt ra" hoặc "nhổ ra". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động làm sắc bén, thường liên quan đến dao kéo hoặc vũ khí. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc kích thích hoặc làm tăng cường cảm giác, hứng thú. Hiện nay, "whetting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như "whetting one's appetite", biểu thị việc kích thích sự tò mò hoặc mong muốn về một điều gì đó.
Từ "whetting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi có thể liên quan đến việc khơi gợi sự quan tâm hoặc tò mò. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ẩm thực, chỉ hành động tăng cường sự thèm ăn thông qua mùi vị hoặc hình ảnh hấp dẫn. Hiểu biết về từ này giúp nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thực phẩm và văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
