Bản dịch của từ String bikini trong tiếng Việt
String bikini

String bikini (Noun)
She wore a bright string bikini at the beach party last Saturday.
Cô ấy đã mặc một bộ bikini dây sáng màu tại bữa tiệc biển thứ Bảy vừa qua.
He did not like the string bikini she chose for the pool.
Anh ấy không thích bộ bikini dây mà cô ấy chọn cho hồ bơi.
Did you see her new string bikini at the summer festival?
Bạn có thấy bộ bikini dây mới của cô ấy tại lễ hội mùa hè không?
String bikini là một kiểu đồ bơi, đặc trưng bởi thiết kế tối thiểu với các dải vải mảnh (dải dây) để che chắn cơ thể. Nghĩa của thuật ngữ này thường chỉ về bikini có phần đáy nhỏ và dây mảnh ở hai bên hông. Trong tiếng Anh Mỹ, "string bikini" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ chấp nhận và sử dụng trong văn hóa bãi biển.
Thuật ngữ "string bikini" có nguồn gốc từ từ "bikini", xuất phát từ tên một đảo san hô Bikini ở Thái Bình Dương, nơi mà bộ đồ bơi này lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1946. Tiền tố "string" trong "string bikini" chỉ các dải vải mỏng nối liền với nhau, làm tăng mức độ mỏng manh và khêu gợi của bộ đồ. Sự kết hợp này phản ánh sự tiến hóa trong thiết kế thời trang bơi và quan niệm về vẻ đẹp cơ thể, đồng thời thể hiện một xu hướng tự do trong việc biểu đạt bản thân.
"String bikini" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, đặc biệt là khi nói đến đồ tắm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất đặc thù của nó trong văn hóa và phong cách sống. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến du lịch, thời trang hoặc tiêu dùng. Trong ngữ cảnh phổ thông, "string bikini" thường được sử dụng để mô tả kiểu dáng của đồ tắm dành cho phụ nữ, biểu thị sự táo bạo và tự tin trong phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp