Bản dịch của từ Strip-down trong tiếng Việt

Strip-down

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strip-down (Adjective)

stɹˈɪpdˌaʊn
stɹˈɪpdˌaʊn
01

Đơn giản hóa hoặc giảm xuống dạng cơ bản nhất.

Simplified or reduced to the most basic form.

Ví dụ

The strip-down version of the project was easier to understand.

Phiên bản rút gọn của dự án dễ hiểu hơn.

The strip-down menu at the restaurant offered limited choices.

Thực đơn rút gọn tại nhà hàng cung cấp lựa chọn hạn chế.

The strip-down approach to the problem simplified the solution process.

Cách tiếp cận rút gọn vấn đề đơn giản hóa quy trình giải quyết.

Strip-down (Verb)

stɹˈɪpdˌaʊn
stɹˈɪpdˌaʊn
01

Để loại bỏ các tính năng hoặc tính năng bổ sung không cần thiết khỏi một cái gì đó.

To remove unnecessary extras or features from something.

Ví dụ

The organization decided to strip-down the event to save costs.

Tổ chức quyết định loại bỏ sự kiện để tiết kiệm chi phí.

The school strip-down the curriculum to focus on essential subjects.

Trường học thu gọn chương trình học để tập trung vào các môn học cần thiết.

The company had to strip-down its workforce due to financial difficulties.

Công ty phải thu gọn lực lượng lao động do khó khăn về tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strip-down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strip-down

Không có idiom phù hợp