Bản dịch của từ Stripped trong tiếng Việt
Stripped

Stripped (Adjective)
The stripped truth about poverty was revealed in the report.
Sự thật trần trụi về nghèo đóng băng trong báo cáo.
Her speech was not stripped of emotion, making it impactful.
Bài phát biểu của cô ấy không bị cởi trần cảm xúc, khiến nó ảnh hưởng.
Was the article stripped of any biased opinions before publication?
Liệu bài báo có bị cởi trần bất kỳ quan điểm thiên vị nào trước khi xuất bản không?
She felt stripped of her dignity after the humiliating interview.
Cô ấy cảm thấy bị lột hết phẩm giá sau cuộc phỏng vấn nhục nhã.
The students were stripped of their phones during the exam.
Các học sinh bị lột hết điện thoại trong kỳ thi.
Làm bằng dải.
Made of strips.
The stripped curtains added a modern touch to the room.
Cái rèm bị cởi đã thêm một chút hiện đại vào căn phòng.
The old sofa looked shabby with its stripped fabric.
Chiếc ghế sofa cũ trông xơ xác với vải bị cởi.
Did you see the stripped wallpaper in the new cafe?
Bạn đã thấy tấm giấy dán tường bị cởi ở quán cafe mới chưa?
The stripped wallpaper gave the room a modern look.
Tấm giấy dán bị lột sẽ làm cho phòng trở nên hiện đại.
She didn't like the stripped curtains as they looked too plain.
Cô ấy không thích rèm bị lột vì chúng trông quá đơn giản.
Họ từ
Từ "stripped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "strip", có nghĩa là loại bỏ, lột bỏ hay tước bỏ một cái gì đó. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi lớp bảo vệ, vỏ bọc hoặc những thành phần không cần thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "stripped" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ "stripped" xuất phát từ động từ tiếng Anh "strip", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stripan", mang nghĩa là lột bỏ hoặc tước bỏ. Nguồn gốc Latin của nó là "stripare", cũng thể hiện ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, "stripped" thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ bề ngoài hay các yếu tố không cần thiết, thể hiện sự thay đổi hoặc giảm bớt, nhấn mạnh vào sự tinh gọn và đơn giản hóa.
Từ "stripped" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc do tính chất cụ thể của thuật ngữ này. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng liên quan đến việc mô tả sự giảm thiểu hoặc loại bỏ, như trong tình huống thảo luận về thiết kế, nội thất hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, “stripped” thường chỉ trạng thái bị tước bỏ một cách hình ảnh hoặc vật lý, ví dụ, trong các cuộc trò chuyện về trang phục hoặc nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp