Bản dịch của từ Stripping trong tiếng Việt
Stripping
Stripping (Verb)
She was stripping old wallpaper from the walls.
Cô ấy đang bóc giấy dán tường cũ.
The volunteers were stripping old paint from the playground equipment.
Các tình nguyện viên đang bóc sơn cũ từ thiết bị sân chơi.
He spent the weekend stripping the old varnish from the furniture.
Anh ấy đã dành cuối tuần để bóc lớp sơn cũ trên đồ đạc.
Dạng động từ của Stripping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stripped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stripped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stripping |
Stripping (Noun)
She earns a living through stripping at a local nightclub.
Cô ấy kiếm sống bằng cách nhảy múa và cởi quần áo tại một quán bar địa phương.
The audience cheered as the performer started her stripping routine.
Khán giả reo hò khi nghệ sĩ bắt đầu chuỗi động tác nhảy múa và cởi quần áo của mình.
Stripping requires confidence and skill to entertain the crowd effectively.
Nhảy múa và cởi quần áo đòi hỏi sự tự tin và kỹ năng để giải trí cho đám đông một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp