Bản dịch của từ Stripper trong tiếng Việt

Stripper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stripper (Noun)

stɹˈɪpɚ
stɹˈɪpəɹ
01

Một thiết bị dùng để tước bỏ thứ gì đó.

A device used for stripping something.

Ví dụ

The stripper removed the old wallpaper from the wall.

Người cởi bỏ tấm giấy dán cũ từ tường.

I couldn't find the stripper to strip the paint off.

Tôi không thể tìm thấy người cởi sơn để cởi sơn ra.

Did you borrow the stripper to strip the wires for the project?

Bạn đã mượn người cởi dây để cởi dây cho dự án chưa?

02

Một nghệ sĩ thoát y.

A striptease performer.

Ví dụ

The stripper entertained the crowd with her seductive dance.

Người mẫu trình diễn đã giải trí cho đám đông bằng vũ điệu quyến rũ của mình.

He didn't enjoy watching the stripper at the social event.

Anh ấy không thích xem người mẫu trình diễn tại sự kiện xã hội.

Did you see the stripper's performance at the party last night?

Bạn đã thấy màn trình diễn của người mẫu tại bữa tiệc tối qua chưa?

Dạng danh từ của Stripper (Noun)

SingularPlural

Stripper

Strippers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stripper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stripper

Không có idiom phù hợp