Bản dịch của từ Strong wind trong tiếng Việt
Strong wind
Strong wind (Noun)
A strong wind damaged many homes during the storm in Houston.
Gió mạnh đã làm hư hại nhiều ngôi nhà trong cơn bão ở Houston.
The strong wind did not stop the community festival last weekend.
Gió mạnh không ngăn cản lễ hội cộng đồng vào cuối tuần trước.
Is the strong wind affecting the outdoor activities planned for Saturday?
Gió mạnh có ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời dự kiến vào thứ Bảy không?
Một hiện tượng trong khí quyển tạo ra sự chuyển động không khí mạnh.
A disturbance in the atmosphere that produces strong air movement.
The strong wind damaged many homes during the storm last week.
Gió mạnh đã làm hư hại nhiều ngôi nhà trong cơn bão tuần trước.
There is not a strong wind today, making it peaceful outside.
Hôm nay không có gió mạnh, làm cho bên ngoài yên tĩnh.
Is the strong wind affecting the community event this Saturday?
Gió mạnh có ảnh hưởng đến sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này không?
The strong wind damaged many houses in New Orleans last week.
Cơn gió mạnh đã làm hư hại nhiều ngôi nhà ở New Orleans tuần trước.
The strong wind did not stop the community event in Chicago.
Cơn gió mạnh không ngăn được sự kiện cộng đồng ở Chicago.
Did the strong wind affect the outdoor concert in Seattle?
Cơn gió mạnh có ảnh hưởng đến buổi hòa nhạc ngoài trời ở Seattle không?
Cụm từ "strong wind" được sử dụng để chỉ gió có tốc độ lớn, thường gây ảnh hưởng đáng kể đến môi trường xung quanh, như cây cối và cấu trúc xây dựng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách diễn đạt địa phương có thể thay đổi, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hay ngữ nghĩa.