Bản dịch của từ Stuc trong tiếng Việt
Stuc
Noun [U/C]
Stuc (Noun)
stˈʌk
stˈʌk
Ví dụ
The interior walls were coated with stuc for a smooth finish.
Các bức tường nội thất được phủ lớp stuc để có bề mặt mịn.
The decorative stuc mouldings added elegance to the social hall.
Những chi tiết stuc trang trí tạo thêm sự lịch lãm cho phòng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stuc
Không có idiom phù hợp