Bản dịch của từ Stuc trong tiếng Việt

Stuc

Noun [U/C]

Stuc (Noun)

stˈʌk
stˈʌk
01

Một loại thạch cao dùng để phủ lên bề mặt tường và làm các đường gờ.

A type of plaster used for coating wall surfaces and making mouldings.

Ví dụ

The interior walls were coated with stuc for a smooth finish.

Các bức tường nội thất được phủ lớp stuc để có bề mặt mịn.

The decorative stuc mouldings added elegance to the social hall.

Những chi tiết stuc trang trí tạo thêm sự lịch lãm cho phòng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuc

Không có idiom phù hợp