Bản dịch của từ Stuc trong tiếng Việt
Stuc

Stuc (Noun)
The interior walls were coated with stuc for a smooth finish.
Các bức tường nội thất được phủ lớp stuc để có bề mặt mịn.
The decorative stuc mouldings added elegance to the social hall.
Những chi tiết stuc trang trí tạo thêm sự lịch lãm cho phòng xã hội.
The stuc used in the renovation project enhanced the building's aesthetics.
Lớp stuc được sử dụng trong dự án tái thiết giúp nâng cao thẩm mỹ của tòa nhà.
"Stuc" là một thuật ngữ chỉ về một loại vật liệu xây dựng được sử dụng để trang trí bề mặt của tường và trần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được viết là "stucco", chỉ cách thức hoàn thiện bề mặt bằng hỗn hợp xi măng, vôi, và cát. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số đặc điểm văn hóa trong sử dụng, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn như nhau. "Stucco" chủ yếu được sử dụng trong kiến trúc và xây dựng để tạo ra vẻ ngoài hấp dẫn cho các công trình.
Từ "stuc" xuất phát từ tiếng Latinh "stucatum", có nghĩa là "làm cho cứng" hoặc "xoáy". Từ gốc này liên quan đến quá trình làm nhẵn bề mặt, chủ yếu trong ngữ cảnh xây dựng và trang trí. Trong lịch sử, "stuc" đã được sử dụng để chỉ các vật liệu trang trí, thường là thạch cao hoặc bột đá, tạo thành lớp phủ cho các công trình kiến trúc. Ngày nay, "stuc" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường chỉ những lớp vật liệu trang trí, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và độ bền trong kiến trúc.
Từ "stuc" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và xây dựng, ám chỉ đến một loại vật liệu trang trí bề mặt như vữa hoặc thạch cao. Trong các tình huống thường gặp, "stuc" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hoặc thảo luận liên quan đến trang trí nội thất và ngoại thất của công trình.