Bản dịch của từ Study intensively trong tiếng Việt

Study intensively

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Study intensively (Phrase)

01

Để nghiên cứu hoặc phân tích một cái gì đó một cách sâu sắc và tập trung cao độ.

To research or analyze something in depth and with great focus.

Ví dụ

She decided to study intensively for the IELTS exam.

Cô ấy quyết định nghiên cứu sâu về kỳ thi IELTS.

He didn't have time to study intensively due to work.

Anh ấy không có thời gian nghiên cứu sâu vì công việc.

Did you find it helpful to study intensively for the test?

Bạn có thấy việc nghiên cứu sâu hữu ích cho bài kiểm tra không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Study intensively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Hence, if poverty can be tackled by it may be a pre-emptive measure to ensure public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Due to the rapid development of modern society, only by with high could young minds catch up with this advancement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022

Idiom with Study intensively

Không có idiom phù hợp