Bản dịch của từ Stuff one's face trong tiếng Việt
Stuff one's face

Stuff one's face (Phrase)
At the potluck, Mark always stuffs his face with delicious food.
Tại bữa tiệc mang đồ đến, Mark luôn ăn no mặt với đồ ngon.
During the picnic, Sarah stuffed her face with sandwiches and fruits.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah ăn no mặt với bánh mì kẹp và trái cây.
After the game, the team celebrated by stuffing their faces with pizza.
Sau trận đấu, đội đã ăn no mặt với pizza để ăn mừng.
Cụm từ "stuff one's face" trong tiếng Anh chỉ hành động ăn uống một cách tham lam hoặc rất nhanh. Ý nghĩa này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ chính thức và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường mang tính nói colloquial hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong ngữ cảnh thân mật cũng như trong văn phong không chính thức. Cụm từ này thể hiện thái độ tiêu cực đối với thói quen ăn uống không kiểm soát.
Cụm từ "stuff one's face" có nguồn gốc từ động từ "stuff", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estoffer", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "nhồi nhét". Mặc dù thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ việc nhồi nhét đồ vật, nhưng dần dần nó được áp dụng cho hành động ăn uống, thể hiện sự tiêu thụ thực phẩm một cách thái quá. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc ăn uống một cách không kiểm soát, phản ánh bản chất của sự thỏa mãn nhu cầu ăn uống mà không chú ý đến sự điều độ.
Cụm từ "stuff one's face" thường xuất hiện trong tương đối ít văn cảnh chính thức, bao gồm các phần thi của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong đó, nó chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc các hoạt động giải trí. Cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn hóa bình dân, thường ám chỉ hành động ăn uống một cách không kiểm soát hoặc tham lam.