Bản dịch của từ Stuff one's face trong tiếng Việt

Stuff one's face

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuff one's face (Phrase)

stˈʌf wˈʌnz fˈeɪs
stˈʌf wˈʌnz fˈeɪs
01

Ăn nhiều thức ăn một cách nhanh chóng và háo hức.

To eat a lot of food quickly and eagerly.

Ví dụ

At the potluck, Mark always stuffs his face with delicious food.

Tại bữa tiệc mang đồ đến, Mark luôn ăn no mặt với đồ ngon.

During the picnic, Sarah stuffed her face with sandwiches and fruits.

Trong chuyến dã ngoại, Sarah ăn no mặt với bánh mì kẹp và trái cây.

After the game, the team celebrated by stuffing their faces with pizza.

Sau trận đấu, đội đã ăn no mặt với pizza để ăn mừng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuff one's face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuff one's face

Không có idiom phù hợp