Bản dịch của từ Stunner trong tiếng Việt

Stunner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stunner (Noun)

stˈʌnəɹ
stˈʌnəɹ
01

Một người hoặc vật có vẻ đẹp nổi bật hoặc ấn tượng.

A strikingly beautiful or impressive person or thing.

Ví dụ

She was a real stunner at the social gathering.

Cô ấy là một người đẹp tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội.

The new art exhibition featured many stunning stunner pieces.

Triển lãm nghệ thuật mới có nhiều tác phẩm ấn tượng đẹp.

He was a stunner in his elegant suit at the party.

Anh ấy là một người đẹp trong bộ vest lịch lãm tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stunner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stunner

Không có idiom phù hợp