Bản dịch của từ Stupendousness trong tiếng Việt

Stupendousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stupendousness (Noun)

stupˈɛndəsnɛs
stupˈɛndəsnɛs
01

Chất lượng của sự tuyệt vời; sự vĩ đại; sự vĩ đại.

The quality of being stupendous greatness grandness.

Ví dụ

The stupendousness of the community festival amazed all the participants.

Sự vĩ đại của lễ hội cộng đồng khiến tất cả người tham gia kinh ngạc.

The stupendousness of the social project did not impress the critics.

Sự vĩ đại của dự án xã hội không gây ấn tượng với các nhà phê bình.

Is the stupendousness of social change evident in recent events?

Liệu sự vĩ đại của thay đổi xã hội có rõ ràng trong các sự kiện gần đây không?

Stupendousness (Noun Uncountable)

stupˈɛndəsnɛs
stupˈɛndəsnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự tuyệt vời ở mức độ hoặc độ lớn rõ ràng.

The state or quality of being stupendous in degree or apparent magnitude.

Ví dụ

The stupendousness of the festival amazed all the attendees last year.

Sự vĩ đại của lễ hội đã làm kinh ngạc tất cả người tham dự năm ngoái.

The stupendousness of the crowd did not impress the local leaders.

Sự vĩ đại của đám đông không gây ấn tượng với các lãnh đạo địa phương.

How can we measure the stupendousness of social change in 2023?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường sự vĩ đại của thay đổi xã hội năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stupendousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stupendousness

Không có idiom phù hợp