Bản dịch của từ Stupidity trong tiếng Việt

Stupidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stupidity (Noun)

stupˈɪdɪti
stupˈɪdɪti
01

Hành vi thể hiện sự thiếu ý thức hoặc khả năng phán đoán tốt.

Behaviour that shows a lack of good sense or judgement.

Ví dụ

His stupidity led to the failure of the community project in 2022.

Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến thất bại của dự án cộng đồng năm 2022.

Many people believe that stupidity is a serious social issue today.

Nhiều người tin rằng sự ngu ngốc là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ngày nay.

Isn't her stupidity evident in the way she handles conflicts?

Sự ngu ngốc của cô ấy có phải rõ ràng trong cách cô ấy xử lý xung đột không?

Dạng danh từ của Stupidity (Noun)

SingularPlural

Stupidity

Stupidities

Kết hợp từ của Stupidity (Noun)

CollocationVí dụ

Incredible stupidity

Sự ngu ngốc không thể tưởng tượng nổi

His incredible stupidity led to a major mistake in the project.

Sự ngu ngốc đáng kinh ngạc của anh ấy đã dẫn đến sai lầm lớn trong dự án.

Plain stupidity

Ngu ngốc tột độ

His plain stupidity shocked everyone during the social debate last week.

Sự ngu ngốc rõ ràng của anh ấy đã gây sốc cho mọi người trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Complete stupidity

Sự ngu dốt hoàn toàn

Many people believe social media promotes complete stupidity among young users.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội thúc đẩy sự ngu ngốc hoàn toàn ở giới trẻ.

Crass stupidity

Sự ngu xuẩn thô thiển

Many people displayed crass stupidity during the recent social media debate.

Nhiều người thể hiện sự ngu ngốc thô lỗ trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội gần đây.

Sheer stupidity

Sự ngu ngốc tột độ

Her sheer stupidity caused the group project to fail completely.

Sự ngu ngốc của cô ấy đã khiến dự án nhóm thất bại hoàn toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stupidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stupidity

Không có idiom phù hợp