Bản dịch của từ Stupidity trong tiếng Việt
Stupidity

Stupidity (Noun)
His stupidity led to the failure of the community project in 2022.
Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến thất bại của dự án cộng đồng năm 2022.
Many people believe that stupidity is a serious social issue today.
Nhiều người tin rằng sự ngu ngốc là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ngày nay.
Isn't her stupidity evident in the way she handles conflicts?
Sự ngu ngốc của cô ấy có phải rõ ràng trong cách cô ấy xử lý xung đột không?
Dạng danh từ của Stupidity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stupidity | Stupidities |
Kết hợp từ của Stupidity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredible stupidity Sự ngu ngốc không thể tưởng tượng nổi | His incredible stupidity led to a major mistake in the project. Sự ngu ngốc đáng kinh ngạc của anh ấy đã dẫn đến sai lầm lớn trong dự án. |
Plain stupidity Ngu ngốc tột độ | His plain stupidity shocked everyone during the social debate last week. Sự ngu ngốc rõ ràng của anh ấy đã gây sốc cho mọi người trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước. |
Complete stupidity Sự ngu dốt hoàn toàn | Many people believe social media promotes complete stupidity among young users. Nhiều người tin rằng mạng xã hội thúc đẩy sự ngu ngốc hoàn toàn ở giới trẻ. |
Crass stupidity Sự ngu xuẩn thô thiển | Many people displayed crass stupidity during the recent social media debate. Nhiều người thể hiện sự ngu ngốc thô lỗ trong cuộc tranh luận trên mạng xã hội gần đây. |
Sheer stupidity Sự ngu ngốc tột độ | Her sheer stupidity caused the group project to fail completely. Sự ngu ngốc của cô ấy đã khiến dự án nhóm thất bại hoàn toàn. |
Họ từ
"Stupidity" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động thiếu trí tuệ, khôn ngoan hoặc khả năng suy nghĩ và cảm nhận logic. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự sai lầm, thiếu hiểu biết hoặc quyết định không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "stupidity" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ý nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "stupidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stupiditas", được hình thành từ tính từ "stupidus" có nghĩa là "ngớ ngẩn" hoặc "không sáng suốt". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh nhằm chỉ tình trạng thiếu hiểu biết hoặc khả năng phán đoán. Các nghĩa trong quá khứ đã phát triển để phản ánh sự thiếu khôn ngoan trong hành vi và tư duy, và hiện nay từ này thường dùng để chỉ sự ngu dốt, thiếu suy nghĩ trong quyết định hay hành động.
Từ "stupidity" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng đặc biệt ít gặp trong phần nói và viết do tính chất nhạy cảm và tiêu cực của nó. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán, đánh giá hoặc phân tích hành vi con người. Ngoài ra, "stupidity" thường bên cạnh các chủ đề về giáo dục, xã hội, và tâm lý học, nơi mà phê phán hoặc tranh luận về sự thiếu hiểu biết thường được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp