Bản dịch của từ Stylistically trong tiếng Việt

Stylistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylistically (Adverb)

stɑɪlˈɪstɪkli
stɑɪlˈɪstɪkli
01

Theo cách được kết nối với hoặc điển hình của một kiểu thời trang hoặc thiết kế cụ thể.

In a way that is connected with or typical of a particular fashion or design.

Ví dụ

She dressed stylistically for the fashion show.

Cô ấy mặc phong cách cho buổi trình diễn thời trang.

The event was decorated stylistically to impress the guests.

Sự kiện được trang trí phong cách để gây ấn tượng cho khách mời.

His speech was delivered stylistically to captivate the audience.

Bài phát biểu của anh ấy được thực hiện một cách phong cách để thu hút khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylistically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylistically

Không có idiom phù hợp