Bản dịch của từ Stylistically trong tiếng Việt
Stylistically

Stylistically (Adverb)
Theo cách được kết nối với hoặc điển hình của một kiểu thời trang hoặc thiết kế cụ thể.
In a way that is connected with or typical of a particular fashion or design.
She dressed stylistically for the fashion show.
Cô ấy mặc phong cách cho buổi trình diễn thời trang.
The event was decorated stylistically to impress the guests.
Sự kiện được trang trí phong cách để gây ấn tượng cho khách mời.
His speech was delivered stylistically to captivate the audience.
Bài phát biểu của anh ấy được thực hiện một cách phong cách để thu hút khán giả.
Họ từ
Từ "stylistically" là trạng từ, có nguồn gốc từ danh từ "style", mang nghĩa liên quan đến phong cách hay cách trình bày nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hay ngôn ngữ học để chỉ cách thức mà một tác phẩm hoặc một sự kiện được thể hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "stylistically" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "stylistically" bắt nguồn từ tiếng Latin "stylus", có nghĩa là "bút viết". Qua các ngôn ngữ Romance và tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ phong cách và cách thức thể hiện trong nghệ thuật, văn chương và ngôn ngữ. Sự kết hợp với hậu tố "-ally" tạo ra hình thức trạng từ, diễn tả các khía cạnh liên quan đến phong cách. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được dùng để phân tích các yếu tố nghệ thuật và biểu đạt trong văn bản hoặc tác phẩm.
Từ "stylistically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần miêu tả hoặc phân tích phong cách nghệ thuật hoặc truyền đạt ý tưởng cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học, phê bình nghệ thuật, và các bài luận về phong cách ngôn ngữ. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm phân tích tác phẩm văn học, đánh giá tác phẩm nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về xu hướng phong cách trong truyền thông.