Bản dịch của từ Stylizing trong tiếng Việt

Stylizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylizing (Verb)

stˈaɪlˌaɪzɨŋ
stˈaɪlˌaɪzɨŋ
01

Để tạo ra hoặc thiết kế một cái gì đó trong một cách cụ thể.

To create or design something in a particular way.

Ví dụ

She is stylizing her social media posts for better engagement.

Cô ấy đang tạo kiểu cho các bài đăng trên mạng xã hội.

They are not stylizing their campaign materials effectively this time.

Họ không tạo kiểu cho tài liệu chiến dịch một cách hiệu quả lần này.

Is he stylizing his presentation to appeal to younger audiences?

Liệu anh ấy có đang tạo kiểu cho bài thuyết trình để thu hút khán giả trẻ không?

Dạng động từ của Stylizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stylize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stylized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stylized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stylizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stylizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stylizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylizing

Không có idiom phù hợp