Bản dịch của từ Suaveness trong tiếng Việt

Suaveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suaveness (Noun)

swˈeɪvənsɨz
swˈeɪvənsɨz
01

Chất lượng của sự quyến rũ, tự tin và thanh lịch trong cách cư xử.

The quality of being charming confident and elegant in manner.

Ví dụ

Her suaveness impressed everyone at the social gathering last Saturday.

Sự duyên dáng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.

His suaveness did not help him during the awkward conversation.

Sự duyên dáng của anh ấy không giúp ích gì trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.

Is suaveness important for making new friends in social settings?

Sự duyên dáng có quan trọng để kết bạn mới trong các bối cảnh xã hội không?

Suaveness (Adjective)

swˈeɪvənsɨz
swˈeɪvənsɨz
01

Có phong thái quyến rũ, tự tin và thanh lịch.

Having a charming confident and elegant manner.

Ví dụ

His suaveness impressed everyone at the social event last Saturday.

Sự duyên dáng của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Her suaveness does not always win over the crowd at parties.

Sự duyên dáng của cô ấy không phải lúc nào cũng chinh phục đám đông tại các bữa tiệc.

Is his suaveness the reason for his popularity in social circles?

Liệu sự duyên dáng của anh ấy có phải là lý do cho sự nổi tiếng trong các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suaveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suaveness

Không có idiom phù hợp