Bản dịch của từ Suaveness trong tiếng Việt
Suaveness

Suaveness (Noun)
Her suaveness impressed everyone at the social gathering last Saturday.
Sự duyên dáng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
His suaveness did not help him during the awkward conversation.
Sự duyên dáng của anh ấy không giúp ích gì trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
Is suaveness important for making new friends in social settings?
Sự duyên dáng có quan trọng để kết bạn mới trong các bối cảnh xã hội không?
Suaveness (Adjective)
His suaveness impressed everyone at the social event last Saturday.
Sự duyên dáng của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Her suaveness does not always win over the crowd at parties.
Sự duyên dáng của cô ấy không phải lúc nào cũng chinh phục đám đông tại các bữa tiệc.
Is his suaveness the reason for his popularity in social circles?
Liệu sự duyên dáng của anh ấy có phải là lý do cho sự nổi tiếng trong các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Từ "suaveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suavis", có nghĩa là dễ chịu hoặc êm dịu. Từ này được sử dụng để chỉ tính cách hoặc tính chất của một người có sự lịch thiệp, quyến rũ, và khéo léo trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong âm thanh, người bản ngữ có thể phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.
Từ "suaveness" xuất phát từ gốc Latin "suavis", có nghĩa là "ngọt ngào, dễ chịu". Ghi chép về từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa diễn tả sự quyến rũ và lịch thiệp. Trong ngữ cảnh hiện nay, "suaveness" kết hợp các yếu tố của sự duyên dáng, ôn hòa và tinh tế trong giao tiếp, phản ánh khả năng tạo dựng mối liên hệ xã hội tích cực và dễ chịu với người đối diện.
Từ "suaveness" (sự dịu dàng, thanh lịch) được sử dụng không phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Speaking và Writing. Điển hình, trong phần Listening và Reading, từ này ít xuất hiện do đặc thù ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến tình huống giao tiếp, đàm phán. Trong Speaking và Writing, "suaveness" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về phong cách giao tiếp hoặc tính cách cá nhân. Từ này có thể xuất hiện trong văn chương, phân tích tâm lý hoặc trong lĩnh vực quảng cáo, nơi sự thu hút và phong thái là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp