Bản dịch của từ Suavity trong tiếng Việt
Suavity

Suavity (Noun)
Her suavity impressed everyone at the social gathering last Saturday.
Sự duyên dáng của cô ấy đã ấn tượng mọi người tại buổi họp xã hội hôm thứ Bảy.
His suavity did not help him in the awkward conversation.
Sự duyên dáng của anh ấy không giúp ích trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng.
Is suavity essential for success in social interactions?
Liệu sự duyên dáng có cần thiết cho thành công trong các tương tác xã hội không?
Suavity (Idiom)
She spoke with suavity during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói chuyện với sự duyên dáng trong bài kiểm tra IELTS.
He did not show suavity at the social gathering last week.
Anh ấy không thể hiện sự duyên dáng tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you notice her suavity at the IELTS preparation class?
Bạn có nhận thấy sự duyên dáng của cô ấy trong lớp chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
Từ "suavity" là một danh từ chỉ sự lịch thiệp, dễ chịu và quyến rũ trong cách cư xử hoặc giao tiếp. Từ này đặc trưng cho vẻ ngoài tao nhã, thường được sử dụng để mô tả tính cách của những người có khả năng giao tiếp tốt và biết cách ứng xử trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "suavity" được sử dụng giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "suavity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suavitas", có nghĩa là "sự ngọt ngào" hoặc "sự dễ chịu". Từ này bắt nguồn từ động từ "suavire", có nghĩa là "làm cho ngọt ngào" hay "làm cho dễ chịu". Qua thời gian, "suavity" đã phát triển để chỉ tính cách thanh lịch, duyên dáng và khả năng tương tác xã hội một cách khéo léo. Thời Phục hưng, từ này được sử dụng để miêu tả tính cách lịch thiệp, một đặc điểm được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "suavity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi trải nghiệm mô tả các đặc điểm cá nhân hoặc trong ngữ cảnh văn học. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự duyên dáng, lịch thiệp trong giao tiếp, thường liên quan đến các tình huống xã hội, ngoại giao hoặc trong các cuộc phỏng vấn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp