Bản dịch của từ Sub lieutenant trong tiếng Việt

Sub lieutenant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub lieutenant (Noun)

sˈʌb lutˈɛnənt
sˈʌb lutˈɛnənt
01

Một cấp bậc sĩ quan trong hải quân hoàng gia, trên trung úy và dưới trung úy.

A rank of officer in the royal navy above midshipman and below lieutenant.

Ví dụ

The sub lieutenant received a promotion after passing the exam.

Ngài trung úy nhận được sự thăng chức sau khi qua kỳ thi.

Her friend is not happy about becoming a sub lieutenant.

Bạn của cô ấy không vui vì trở thành trung úy.

Is the sub lieutenant responsible for organizing the event next week?

Ngài trung úy có phải chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện tuần sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub lieutenant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub lieutenant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.