Bản dịch của từ Midshipman trong tiếng Việt

Midshipman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midshipman (Noun)

mˈɪdʃˈɪpmn
mˈɪdʃɪpmn
01

Cấp bậc sĩ quan trong hải quân hoàng gia, trên thiếu sinh quân hải quân và dưới trung úy.

A rank of officer in the royal navy above naval cadet and below sub lieutenant.

Ví dụ

The midshipman was responsible for navigating the ship during the voyage.

Người thủy thủ trung cấp chịu trách nhiệm chỉ đường cho tàu khi hành trình.

The midshipman received training in seamanship and leadership skills on board.

Người thủy thủ trung cấp được đào tạo về kỹ năng hàng hải và lãnh đạo trên tàu.

The midshipman aspired to become a sub lieutenant in the Royal Navy.

Người thủy thủ trung cấp ước mơ trở thành trung úy trong Hải quân Hoàng gia.

02

Là loài cá cóc mỹ có vây lưng và vây hậu môn chạy gần hết chiều dài cơ thể và có các hàng cơ quan nhẹ ở mặt dưới.

An american toadfish with dorsal and anal fins that run most of the length of the body and rows of light organs on the underside.

Ví dụ

The midshipman fish is known for its unique dorsal fin.

Cá midshipman nổi tiếng với vây lưng độc đáo của nó.

The midshipman toadfish has rows of light organs on its underside.

Con cá midshipman có hàng đèn dưới thân.

The midshipman is a fascinating species found in American waters.

Cá midshipman là một loài hấp dẫn được tìm thấy ở nước Mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midshipman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midshipman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.