Bản dịch của từ Midshipman trong tiếng Việt
Midshipman

Midshipman (Noun)
The midshipman was responsible for navigating the ship during the voyage.
Người thủy thủ trung cấp chịu trách nhiệm chỉ đường cho tàu khi hành trình.
The midshipman received training in seamanship and leadership skills on board.
Người thủy thủ trung cấp được đào tạo về kỹ năng hàng hải và lãnh đạo trên tàu.
The midshipman aspired to become a sub lieutenant in the Royal Navy.
Người thủy thủ trung cấp ước mơ trở thành trung úy trong Hải quân Hoàng gia.
The midshipman fish is known for its unique dorsal fin.
Cá midshipman nổi tiếng với vây lưng độc đáo của nó.
The midshipman toadfish has rows of light organs on its underside.
Con cá midshipman có hàng đèn dưới thân.
The midshipman is a fascinating species found in American waters.
Cá midshipman là một loài hấp dẫn được tìm thấy ở nước Mỹ.
Họ từ
Từ "midshipman" trong tiếng Anh chỉ đến một sinh viên hoặc sĩ quan quân sự đang được đào tạo để trở thành một sĩ quan hải quân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hải quân của cả Anh và Mỹ, và ở cả hai ngôn ngữ, "midshipman" thường không có sự phân biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, trong hải quân Mỹ, từ này có thể chỉ những người đạt cấp bậc cụ thể trong khi hải quân Anh có thể dùng từ này để chỉ những học viên trong các học viện hải quân.
Từ "midshipman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai phần: "mid" có nghĩa là "giữa" và "shipman", liên quan đến "người điều khiển tàu". Cách viết này mang tính kiến trúc hải quân, dùng để chỉ cấp bậc của các sinh viên hoặc thực tập sinh hải quân, những người học tập và huấn luyện trên tàu. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh vai trò của họ là những người đang ở giữa quá trình đào tạo hải quân, từ đó hình thành nghĩa hiện tại liên quan đến vai trò học viên trong hải quân.
Từ "midshipman" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu bởi vì nó liên quan đến lĩnh vực hải quân, một chủ đề không phổ biến trong bối cảnh học thuật rộng rãi. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ các học viên đào tạo trong quân đội hải quân, thể hiện vị trí thấp hơn trong hệ thống quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp