Bản dịch của từ Cadet trong tiếng Việt

Cadet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cadet (Noun)

kədˈɛt
kədˈɛt
01

Con trai hoặc con gái nhỏ.

A younger son or daughter.

Ví dụ

The cadet followed in his father's footsteps into the military.

Người học viện theo bước chân của cha vào quân đội.

The cadet training program accepts both sons and daughters.

Chương trình đào tạo học viên chấp nhận cả con trai và con gái.

The cadet's uniform was neatly pressed for the parade.

Bộ đồng phục của học viên được ủi gọn gàng cho cuộc diễu hành.

02

Một thực tập sinh trẻ tuổi trong lực lượng vũ trang hoặc lực lượng cảnh sát.

A young trainee in the armed services or police force.

Ví dụ

The cadet graduated from the police academy with honors.

Học viên tốt nghiệp từ học viện cảnh sát với huy chương.

The cadet's uniform was neatly pressed and well-maintained.

Bộ đồng phục của học viên được ủi gọn gàng và bảo quản tốt.

The cadet showed great discipline during the military training exercises.

Học viên thể hiện sự kỷ luật lớn trong các bài tập huấn luyện quân sự.

Kết hợp từ của Cadet (Noun)

CollocationVí dụ

Flying cadet

Học viên bay

The flying cadet practiced aerial maneuvers at the airbase.

Học viên phi công tập luyện các thao tác trên không tại căn cứ không quân.

Military cadet

Học viên quân sự

The military cadet showed discipline during training exercises.

Binh sĩ quân sự thể hiện kỷ luật trong các bài tập.

Air cadet

Học viên sĩ quan không quân

The air cadet program encourages teamwork and leadership skills.

Chương trình huấn luyện phi công trẻ khuyến khích kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo.

Army cadet

Học viên quân đội

The army cadet program encourages leadership skills in young individuals.

Chương trình huấn luyện sinh viên quân đội khuyến khích kỹ năng lãnh đạo ở những cá nhân trẻ.

Sea cadet

Học sinh hải quân

The sea cadet program teaches maritime skills to young people.

Chương trình huấn luyện hải quân dạy kỹ năng hàng hải cho giới trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cadet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cadet

Không có idiom phù hợp