Bản dịch của từ Cadet trong tiếng Việt
Cadet

Cadet (Noun)
The cadet followed in his father's footsteps into the military.
Người học viện theo bước chân của cha vào quân đội.
The cadet training program accepts both sons and daughters.
Chương trình đào tạo học viên chấp nhận cả con trai và con gái.
The cadet's uniform was neatly pressed for the parade.
Bộ đồng phục của học viên được ủi gọn gàng cho cuộc diễu hành.
The cadet graduated from the police academy with honors.
Học viên tốt nghiệp từ học viện cảnh sát với huy chương.
The cadet's uniform was neatly pressed and well-maintained.
Bộ đồng phục của học viên được ủi gọn gàng và bảo quản tốt.
The cadet showed great discipline during the military training exercises.
Học viên thể hiện sự kỷ luật lớn trong các bài tập huấn luyện quân sự.
Kết hợp từ của Cadet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flying cadet Học viên bay | The flying cadet practiced aerial maneuvers at the airbase. Học viên phi công tập luyện các thao tác trên không tại căn cứ không quân. |
Military cadet Học viên quân sự | The military cadet showed discipline during training exercises. Binh sĩ quân sự thể hiện kỷ luật trong các bài tập. |
Air cadet Học viên sĩ quan không quân | The air cadet program encourages teamwork and leadership skills. Chương trình huấn luyện phi công trẻ khuyến khích kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo. |
Army cadet Học viên quân đội | The army cadet program encourages leadership skills in young individuals. Chương trình huấn luyện sinh viên quân đội khuyến khích kỹ năng lãnh đạo ở những cá nhân trẻ. |
Sea cadet Học sinh hải quân | The sea cadet program teaches maritime skills to young people. Chương trình huấn luyện hải quân dạy kỹ năng hàng hải cho giới trẻ. |
Họ từ
Từ "cadet" là một danh từ chỉ một học viên đang theo học tại các trường đào tạo quân sự hoặc trường cảnh sát. Trong tiếng Anh, "cadet" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cadet" có thể thường được dùng để chỉ một học viên trong các tổ chức quân sự tại Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này còn có thể ám chỉ các sinh viên tham gia chương trình ROTC (Reserve Officers' Training Corps). Từ "cadet" thường gắn liền với kỷ luật quân sự và các chuẩn mực học tập nghiêm ngặt.
Từ "cadet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cadet", mang nghĩa là "thằng em", xuất phát từ từ Latin “capitellus”, có nghĩa là "đầu nhỏ". Lịch sử từ này liên quan đến việc chỉ các sĩ quan trẻ trong quân đội, những người thường là con trai thứ trong gia đình, không đủ điều kiện thừa kế tài sản. Ngày nay, "cadet" chỉ những người học tập hoặc huấn luyện tại các trường quân sự, phản ánh vai trò của họ trong quân đội và sự phát triển nghề nghiệp.
Từ "cadet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh quân đội hoặc trường đào tạo, nhưng không phổ biến. Trong phần Reading, từ này thường thấy trong các văn bản liên quan đến quân sự hoặc giáo dục. Trong Writing và Speaking, ứng dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp hoặc sự nghiệp quân sự. Trong các ngữ cảnh khác, "cadet" thường được sử dụng trong môi trường quân sự hoặc đào tạo, ám chỉ đến những học viên đang trong quá trình rèn luyện và chuẩn bị cho các vai trò cấp cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp