Bản dịch của từ Sub-renting trong tiếng Việt
Sub-renting

Sub-renting (Noun)
Many students are engaged in sub-renting apartments to save money.
Nhiều sinh viên đang tham gia vào việc cho thuê lại căn hộ để tiết kiệm tiền.
Sub-renting is not allowed in most university housing agreements.
Việc cho thuê lại không được phép trong hầu hết các hợp đồng nhà ở của trường.
Is sub-renting a common practice among college students in the city?
Việc cho thuê lại có phải là một thực hành phổ biến giữa sinh viên không?
Thuật ngữ “sub-renting” (hoặc “subletting”) chỉ hành vi cho thuê lại một tài sản (thường là nhà hoặc căn hộ) từ một người thuê chính cho một người khác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, “sub-renting” và “subletting” được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng “subletting” thường phổ biến hơn trong văn viết. Trong khi không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào quy định pháp lý ở từng khu vực.
Thuật ngữ "sub-renting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub" có nghĩa là "dưới" và "rent" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rente", nghĩa là "tiền thuê". Lịch sử từ này phản ánh các quan hệ thương mại và tài chính phức tạp hơn trong xã hội. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sub-renting" chỉ việc cho một bên thứ ba thuê lại tài sản mà mình đang thuê, thể hiện sự mở rộng trong quản lý và sử dụng tài sản.
Từ "sub-renting" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành liên quan đến bất động sản và giao dịch cho thuê. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cho thuê nhà, các hợp đồng cho thuê, và môi trường sống chung, phản ánh các tình huống khi một người cho phép người khác thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản của mình.