Bản dịch của từ Subacute trong tiếng Việt

Subacute

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subacute (Adjective)

sʌbəkjˈut
sˈʌbəkjˈut
01

(của một tình trạng) giữa cấp tính và mãn tính.

Of a condition between acute and chronic.

Ví dụ

The subacute phase of the disease lasted for three months.

Giai đoạn bán cấp của bệnh kéo dài ba tháng.

The doctor did not diagnose her with a subacute condition.

Bác sĩ không chẩn đoán cô ấy có tình trạng bán cấp.

Is this illness considered subacute or chronic?

Bệnh này được coi là bán cấp hay mãn tính?

02

Có hình dạng hoặc góc nhọn vừa phải.

Moderately acute in shape or angle.

Ví dụ

The subacute angle of the building design impressed the community members.

Góc hơi nhọn của thiết kế tòa nhà gây ấn tượng với cộng đồng.

The project did not include any subacute angles in its layout.

Dự án không bao gồm bất kỳ góc hơi nhọn nào trong bố trí.

Is the subacute shape of the park beneficial for social gatherings?

Hình dạng hơi nhọn của công viên có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subacute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subacute

Không có idiom phù hợp