Bản dịch của từ Subacute trong tiếng Việt
Subacute

Subacute (Adjective)
The subacute phase of the disease lasted for three months.
Giai đoạn bán cấp của bệnh kéo dài ba tháng.
The doctor did not diagnose her with a subacute condition.
Bác sĩ không chẩn đoán cô ấy có tình trạng bán cấp.
Is this illness considered subacute or chronic?
Bệnh này được coi là bán cấp hay mãn tính?
Có hình dạng hoặc góc nhọn vừa phải.
Moderately acute in shape or angle.
The subacute angle of the building design impressed the community members.
Góc hơi nhọn của thiết kế tòa nhà gây ấn tượng với cộng đồng.
The project did not include any subacute angles in its layout.
Dự án không bao gồm bất kỳ góc hơi nhọn nào trong bố trí.
Is the subacute shape of the park beneficial for social gatherings?
Hình dạng hơi nhọn của công viên có lợi cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "subacute" là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng hoặc triệu chứng giữa cấp tính và mãn tính, thường mô tả sự tiến triển của bệnh tật hoặc các vấn đề sức khỏe. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. "Subacute" thường được áp dụng trong các báo cáo y khoa và bài viết khoa học để mô tả thời gian, độ nghiêm trọng và quá trình phát triển của bệnh lý.
Từ "subacute" có nguồn gốc từ Latin, được hình thành từ tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" hoặc "gần" và "acutus", nghĩa là "nhọn" hoặc "cấp tính". Thuật ngữ này ghép lại chỉ trạng thái giữa mãn tính và cấp tính, thường được sử dụng trong y học để mô tả bệnh hoặc triệu chứng không phát triển nhanh nhưng cũng không hoàn toàn mãn tính. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh tính chất trung gian này trong việc đánh giá tính nghiêm trọng và thời gian của các tình trạng sức khỏe.
Từ "subacute" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y học. Từ này thường chỉ trạng thái bệnh lý sau cấp tính nhưng chưa hoàn toàn hồi phục. Ngoài lĩnh vực y học, "subacute" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học khác như sinh học và địa chất, đặc biệt khi mô tả các quá trình diễn ra ở mức độ trung gian. Thường gặp trong môi trường học thuật và chuyên ngành, từ này thể hiện tính chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp