Bản dịch của từ Subantarctic trong tiếng Việt
Subantarctic

Subantarctic (Adjective)
Liên quan đến khu vực ngay phía bắc vòng nam cực.
Relating to the region immediately north of the antarctic circle.
The subantarctic expedition team studied penguins on remote islands.
Đội ngũ thám hiểm vùng cận Nam Cực nghiên cứu chim cánh cụt trên các đảo xa xôi.
The subantarctic climate is harsh, with strong winds and icy conditions.
Khí hậu vùng cận Nam Cực khắc nghiệt, với gió mạnh và điều kiện băng giá.
She conducted research on subantarctic ecosystems for her thesis.
Cô ấy thực hiện nghiên cứu về hệ sinh thái vùng cận Nam Cực cho luận văn của mình.
Từ "subantarctic" chỉ vùng địa lý nằm gần Nam Cực, chủ yếu giữa vĩ độ 40° đến 60° độ Nam. Thuật ngữ này mô tả các hòn đảo và khu vực trên lục địa có đặc điểm khí hậu lạnh và sinh thái đặc thù. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng ở mỗi vùng, "subantarctic" có thể được sử dụng với các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến nghiên cứu môi trường và động thực vật.
Từ "subantarctic" xuất phát từ tiếng Latin, với "sub" có nghĩa là "dưới" và "Antarcticus" liên quan đến "Nam Cực". Khu vực subantarctic nằm giữa vĩ độ của Nam Cực và vùng khí hậu ôn đới, thường được biết đến với khí hậu lạnh lẽo và đa dạng sinh học độc đáo. Việc sử dụng từ này bắt nguồn từ việc mô tả các vùng địa lý, nhấn mạnh tính chất địa lý và sinh thái của những nơi này, phản ánh vai trò quan trọng trong nghiên cứu khí hậu và sự sống biển.
Từ "subantarctic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và bài nói liên quan đến địa lý, khí hậu và sinh thái, nơi bàn luận về môi trường vùng cực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, có liên quan đến hệ sinh thái đặc trưng và sự đa dạng sinh học của các quần đảo nằm dưới miền nam châu Đại Dương, thường trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và bảo tồn thiên nhiên.