Bản dịch của từ Subantarctic trong tiếng Việt

Subantarctic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subantarctic (Adjective)

sˌʌbæntˈɑɹktɪk
sˌʌbæntˈɑɹktɪk
01

Liên quan đến khu vực ngay phía bắc vòng nam cực.

Relating to the region immediately north of the antarctic circle.

Ví dụ

The subantarctic expedition team studied penguins on remote islands.

Đội ngũ thám hiểm vùng cận Nam Cực nghiên cứu chim cánh cụt trên các đảo xa xôi.

The subantarctic climate is harsh, with strong winds and icy conditions.

Khí hậu vùng cận Nam Cực khắc nghiệt, với gió mạnh và điều kiện băng giá.

She conducted research on subantarctic ecosystems for her thesis.

Cô ấy thực hiện nghiên cứu về hệ sinh thái vùng cận Nam Cực cho luận văn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subantarctic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subantarctic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.