Bản dịch của từ Subarctic trong tiếng Việt
Subarctic

Subarctic (Adjective)
Liên quan đến khu vực ngay phía nam vòng bắc cực.
Relating to the region immediately south of the arctic circle.
The subarctic communities face unique social challenges in winter months.
Các cộng đồng vùng cận Bắc Cực đối mặt với những thách thức xã hội vào mùa đông.
Subarctic regions do not have many social events in December.
Các vùng cận Bắc Cực không có nhiều sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.
Are subarctic towns planning more social programs for their residents?
Các thị trấn cận Bắc Cực có kế hoạch nhiều chương trình xã hội hơn không?
Họ từ
Từ "subarctic" được sử dụng để mô tả vùng địa lý nằm ngay phía nam của vùng cực Bắc, thường có khí hậu lạnh và có mùa đông dài. Khu vực này thường trải dài từ khoảng 50 đến 70 độ vĩ Bắc, nơi có sự phát triển của rừng taiga và các loài động thực vật đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "subarctic" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm và ngữ điệu giữa hai phiên bản.
Từ "subarctic" được hình thành từ tiền tố Latin "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "hạ", kết hợp với từ tiếng Latin "arcticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arktikos", nghĩa là "thuộc về Bắc Cực". Thuật ngữ này ra đời vào khoảng giữa thế kỷ 19 để chỉ những khu vực nằm dưới Bắc Cực, đặc trưng bởi khí hậu lạnh và các kiểu sinh thái khác biệt. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ ràng vị trí địa lý và điều kiện khí hậu của vùng đất này.
Từ "subarctic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thảo luận về khí hậu hoặc địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng có khí hậu lạnh, đặc biệt ở Bắc bán cầu, liên quan đến sinh thái, nghiên cứu môi trường và biến đổi khí hậu. Ngôn ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các loài động thực vật đặc trưng của khu vực này.