Bản dịch của từ Subarctic trong tiếng Việt

Subarctic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subarctic (Adjective)

01

Liên quan đến khu vực ngay phía nam vòng bắc cực.

Relating to the region immediately south of the arctic circle.

Ví dụ

The subarctic communities face unique social challenges in winter months.

Các cộng đồng vùng cận Bắc Cực đối mặt với những thách thức xã hội vào mùa đông.

Subarctic regions do not have many social events in December.

Các vùng cận Bắc Cực không có nhiều sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.

Are subarctic towns planning more social programs for their residents?

Các thị trấn cận Bắc Cực có kế hoạch nhiều chương trình xã hội hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subarctic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subarctic

Không có idiom phù hợp