Bản dịch của từ Subarctic trong tiếng Việt
Subarctic
Subarctic (Adjective)
Liên quan đến khu vực ngay phía nam vòng bắc cực.
Relating to the region immediately south of the arctic circle.
The subarctic communities face unique social challenges in winter months.
Các cộng đồng vùng cận Bắc Cực đối mặt với những thách thức xã hội vào mùa đông.
Subarctic regions do not have many social events in December.
Các vùng cận Bắc Cực không có nhiều sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.
Are subarctic towns planning more social programs for their residents?
Các thị trấn cận Bắc Cực có kế hoạch nhiều chương trình xã hội hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Subarctic cùng Chu Du Speak