Bản dịch của từ Subcommunity trong tiếng Việt
Subcommunity
Subcommunity (Noun)
The artist joined a subcommunity focused on street art in Chicago.
Nghệ sĩ đã tham gia một tiểu cộng đồng tập trung vào nghệ thuật đường phố ở Chicago.
Not every subcommunity in the city is recognized by local authorities.
Không phải mọi tiểu cộng đồng trong thành phố đều được chính quyền địa phương công nhận.
Is there a subcommunity for tech enthusiasts in your neighborhood?
Có một tiểu cộng đồng cho những người yêu thích công nghệ trong khu phố của bạn không?
Từ "subcommunity" chỉ một nhóm hoặc cộng đồng con nằm trong một cộng đồng lớn hơn, thường được hình thành dựa trên những đặc điểm chung như sở thích, văn hóa hoặc nhu cầu cụ thể. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và công nghệ, thường thấy "subcommunity" được áp dụng để chỉ những nhóm nhỏ hơn trong môi trường trực tuyến, nơi có sự tương tác và chia sẻ giữa các thành viên.
Từ "subcommunity" được hình thành từ tiền tố "sub-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "dưới" hoặc "nhỏ hơn", kết hợp với từ "community" xuất phát từ "communis", cũng là từ Latinh, mang nghĩa "chung". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong xã hội, khi các nhóm nhỏ hơn bắt đầu hình thành trong những cộng đồng lớn hơn. Ngày nay, "subcommunity" thường được sử dụng để chỉ những nhóm nhỏ hoạt động trong một cộng đồng rộng lớn hơn, phản ánh tính đa dạng và phân tầng trong xã hội hiện đại.
Từ "subcommunity" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các nhóm xã hội hoặc cộng đồng phụ trong các ngữ cảnh học thuật và xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa, các tổ chức phi lợi nhuận, và trong các lĩnh vực nghiên cứu về xã hội học để chỉ các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm chung trong một cộng đồng lớn hơn.